Bản dịch của từ Pharmacist trong tiếng Việt

Pharmacist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharmacist (Noun)

fˈɑɹməsɪst
fˈɑɹməsɪst
01

Người có đủ trình độ chuyên môn để pha chế và phân phát thuốc chữa bệnh.

A person who is professionally qualified to prepare and dispense medicinal drugs.

Ví dụ

The pharmacist at Greenfield Pharmacy dispenses medications to patients.

Dược sĩ tại Dược Phẩm Greenfield pha chế thuốc cho bệnh nhân.

Alice decided to become a pharmacist to help people with their health.

Alice quyết định trở thành dược sĩ để giúp đỡ mọi người về sức khỏe.

The local pharmacist provides valuable advice on medication usage and side effects.

Dược sĩ địa phương cung cấp lời khuyên quý giá về cách sử dụng thuốc và tác dụng phụ.

Dạng danh từ của Pharmacist (Noun)

SingularPlural

Pharmacist

Pharmacists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharmacist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharmacist

Không có idiom phù hợp