Bản dịch của từ Pharmacist trong tiếng Việt
Pharmacist

Pharmacist (Noun)
Người có đủ trình độ chuyên môn để pha chế và phân phát thuốc chữa bệnh.
A person who is professionally qualified to prepare and dispense medicinal drugs.
The pharmacist at Greenfield Pharmacy dispenses medications to patients.
Dược sĩ tại Dược Phẩm Greenfield pha chế thuốc cho bệnh nhân.
Alice decided to become a pharmacist to help people with their health.
Alice quyết định trở thành dược sĩ để giúp đỡ mọi người về sức khỏe.
The local pharmacist provides valuable advice on medication usage and side effects.
Dược sĩ địa phương cung cấp lời khuyên quý giá về cách sử dụng thuốc và tác dụng phụ.
Dạng danh từ của Pharmacist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pharmacist | Pharmacists |
Họ từ
Thuốc sĩ (pharmacist) là người chuyên về dược phẩm, có nhiệm vụ tư vấn và cung cấp thuốc cho bệnh nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm. Ở Anh, thuốc sĩ thường có thể được gọi là "chemist". Do đó, trong ngữ cảnh y tế, từ "pharmacist" thường chỉ người có trình độ chuyên môn cao trong việc quản lý và phân phối thuốc, đồng thời hướng dẫn sử dụng an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.
Từ "pharmacist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pharmakon", có nghĩa là "thuốc" hoặc "điều trị". Gốc Latin "pharmacista" đã được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 16 để chỉ những người hành nghề trong lĩnh vực dược phẩm. Ngày nay, từ này chỉ những chuyên gia có trình độ trong việc bào chế, phân phối và tư vấn về thuốc, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Từ "pharmacist" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi yêu cầu kiến thức liên quan đến y tế và dược phẩm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, dược lý và nghề nghiệp y tế. Chuyên môn hóa và vai trò của dược sĩ cũng thường được thảo luận trong các bài viết khoa học và hội thảo y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp