Bản dịch của từ Phenanthrene trong tiếng Việt
Phenanthrene
Noun [U/C]
Phenanthrene (Noun)
01
Một hydrocarbon tinh thể có trong nhựa than đá.
A crystalline hydrocarbon present in coal tar.
Ví dụ
Phenanthrene is found in coal tar used for road construction.
Phenanthrene được tìm thấy trong than đá được sử dụng để xây dựng đường.
Phenanthrene is not commonly discussed in social science classes.
Phenanthrene không thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội.
Is phenanthrene a major component of coal tar products?
Phenanthrene có phải là thành phần chính của các sản phẩm từ than đá không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phenanthrene
Không có idiom phù hợp