Bản dịch của từ Phenolize trong tiếng Việt
Phenolize

Phenolize (Verb)
Xử lý bằng phenol, đặc biệt là để khử trùng hoặc khử trùng.
To treat with a phenol especially in order to sterilize or disinfect.
Doctors phenolize medical tools to ensure safety during surgeries.
Các bác sĩ phenol hóa dụng cụ y tế để đảm bảo an toàn trong phẫu thuật.
They do not phenolize the equipment before the community health event.
Họ không phenol hóa thiết bị trước sự kiện sức khỏe cộng đồng.
Why do hospitals phenolize their instruments regularly?
Tại sao các bệnh viện lại phenol hóa dụng cụ của họ thường xuyên?
Thuật ngữ "phenolize" chỉ hoạt động hình thành phenol hoặc sự xử lý một chất nào đó bằng phenol. Từ này thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ và các lĩnh vực liên quan đến sinh học. Về dạng viết, "phenolize" thường được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm tiết nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ; về mặt nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "phenolize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phenol", xuất phát từ từ Hy Lạp "phaino" có nghĩa là "hiện ra" hoặc "sáng". Phenol được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19, dùng để chỉ một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ nhựa cây hoặc than đá. Trong ngữ cảnh hiện tại, "phenolize" nghĩa là xử lý hoặc biến đổi một vật liệu bằng phenol, phản ánh sự kết hợp giữa hóa học và quá trình công nghiệp. Việc sử dụng thuật ngữ này cho thấy tầm quan trọng của phenol trong lĩnh vực y học và hóa học.
Từ "phenolize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ở các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến hóa học và nghiên cứu khoa học. Cụ thể, "phenolize" thường được dùng để mô tả quá trình xử lý vật liệu bằng phenol để đạt được các tính chất mong muốn. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghiệp hóa chất và nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ.