Bản dịch của từ Phenolize trong tiếng Việt

Phenolize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenolize (Verb)

fˈɛnəlˌaɪz
fˈɛnəlˌaɪz
01

Xử lý bằng phenol, đặc biệt là để khử trùng hoặc khử trùng.

To treat with a phenol especially in order to sterilize or disinfect.

Ví dụ

Doctors phenolize medical tools to ensure safety during surgeries.

Các bác sĩ phenol hóa dụng cụ y tế để đảm bảo an toàn trong phẫu thuật.

They do not phenolize the equipment before the community health event.

Họ không phenol hóa thiết bị trước sự kiện sức khỏe cộng đồng.

Why do hospitals phenolize their instruments regularly?

Tại sao các bệnh viện lại phenol hóa dụng cụ của họ thường xuyên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenolize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenolize

Không có idiom phù hợp