Bản dịch của từ Phentolamine trong tiếng Việt
Phentolamine

Phentolamine (Noun)
Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm thuốc giãn mạch, đặc biệt trong một số trường hợp tăng huyết áp.
A synthetic compound used as a vasodilator especially in certain cases of hypertension.
Phentolamine helps reduce high blood pressure in patients with hypertension.
Phentolamine giúp giảm huyết áp cao ở bệnh nhân bị tăng huyết áp.
Phentolamine does not cure hypertension; it only manages symptoms temporarily.
Phentolamine không chữa khỏi tăng huyết áp; nó chỉ quản lý triệu chứng tạm thời.
Is phentolamine effective for treating hypertension in elderly patients?
Phentolamine có hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân cao tuổi không?
Phentolamine là một loại thuốc chẹn alpha-adrenergic, thường được sử dụng trong điều trị cao huyết áp và tình trạng thẩm thấu của catecholamine. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của norepinephrine và epinephrine lên các thụ thể alpha-adrenergic, dẫn đến giãn mạch. Thuốc này có thể được sử dụng trong cả tình huống cấp cứu và điều trị dài hạn. Phentolamine còn được biết đến với các tác dụng phụ như nhịp tim nhanh và thấp huyết áp.
Từ “phentolamine” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và Latin, trong đó "phen" chỉ sự hiện diện của một nhóm phenyl và "tolamine" bắt nguồn từ "tola" (toluene). Phentolamine được phát triển trong ngành dược phẩm như là một chất đối kháng alpha-adrenergic, được sử dụng chủ yếu để điều trị huyết áp cao trong trường hợp khủng hoảng tăng huyết áp. Sự kết hợp của các yếu tố hóa học này tạo ra một hợp chất có khả năng tác động đối kháng với các receptor adrenergic, phục vụ cho mục đích điều trị trong y học hiện đại.
Phentolamine là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các tài liệu nghiên cứu về dược lý và điều trị các rối loạn về huyết áp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần đọc và viết khi đề cập đến các nghiên cứu y tế hoặc điều trị. Trong ngữ cảnh khác, phentolamine thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thuốc chống tăng huyết áp hoặc điều trị cơn cao huyết áp cấp tính.