Bản dịch của từ Phentolamine trong tiếng Việt

Phentolamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phentolamine (Noun)

fˌɛntəlˈeɪmən
fˌɛntəlˈeɪmən
01

Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm thuốc giãn mạch, đặc biệt trong một số trường hợp tăng huyết áp.

A synthetic compound used as a vasodilator especially in certain cases of hypertension.

Ví dụ

Phentolamine helps reduce high blood pressure in patients with hypertension.

Phentolamine giúp giảm huyết áp cao ở bệnh nhân bị tăng huyết áp.

Phentolamine does not cure hypertension; it only manages symptoms temporarily.

Phentolamine không chữa khỏi tăng huyết áp; nó chỉ quản lý triệu chứng tạm thời.

Is phentolamine effective for treating hypertension in elderly patients?

Phentolamine có hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phentolamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phentolamine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.