Bản dịch của từ Phenylephrine trong tiếng Việt

Phenylephrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenylephrine (Noun)

fˈɛnɨlfinˌɛɹ
fˈɛnɨlfinˌɛɹ
01

Một hợp chất tổng hợp liên quan đến adrenaline, được sử dụng làm thuốc co mạch và thông mũi.

A synthetic compound related to adrenaline used as a vasoconstrictor and nasal decongestant.

Ví dụ

Phenylephrine helps relieve nasal congestion during the winter flu season.

Phenylephrine giúp giảm nghẹt mũi trong mùa cúm đông.

Phenylephrine is not effective for everyone with nasal congestion issues.

Phenylephrine không hiệu quả với mọi người có vấn đề nghẹt mũi.

Is phenylephrine safe for children during social gatherings?

Phenylephrine có an toàn cho trẻ em trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenylephrine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenylephrine

Không có idiom phù hợp