Bản dịch của từ Phial trong tiếng Việt
Phial

Phial (Noun)
Một chai thủy tinh hình trụ nhỏ, thường được sử dụng để đựng các mẫu y tế hoặc thuốc.
A small cylindrical glass bottle, typically used for medical samples or for potions or medicines.
She received a phial of medicine from the doctor.
Cô ấy nhận được một lọ thuốc từ bác sĩ.
The phial contained a sample for the laboratory test.
Lọ chứa một mẫu để kiểm tra tại phòng thí nghiệm.
The potion was stored in a small phial with a cork.
Dung dịch được lưu trữ trong một lọ nhỏ có nút bằng liège.
Họ từ
Từ "phial" chỉ một loại bình nhỏ thường được dùng để đựng chất lỏng, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học hay dược phẩm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi ở tiếng Anh American, từ tương đương là "vial". Phát âm của "phial" trong tiếng Anh British là /ˈfaɪəl/, còn "vial" trong tiếng Anh American là /ˈvaɪəl/. Dù có sự khác biệt trong ngữ âm và chính tả, cả hai từ đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh tương đồng.
Từ "phial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phiala", có nghĩa là "bình" hoặc "chai". Danh từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp là "fiole" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu chỉ một loại bình chứa, thường dùng để lưu trữ chất lỏng. Hiện nay, "phial" thường được dùng để chỉ những bình thủy tinh nhỏ chóng đựng thuốc hoặc mẫu vật, phản ánh sự phát triển từ việc chứa đựng sang sử dụng trong y học và nghiên cứu khoa học.
Từ "phial" (lọ, bình chứa) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến hóa chất và sinh học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các thí nghiệm hoặc quy trình nghiên cứu. Trong văn cảnh khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ các lọ đựng thuốc. Tóm lại, "phial" là một từ chuyên ngành, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp