Bản dịch của từ Philippine trong tiếng Việt
Philippine

Philippine (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của philippines hoặc người dân philippines.
Related to or characteristic of the philippines or its people.
The Philippine culture is rich in traditions and history.
Văn hóa Philippines phong phú với truyền thống và lịch sử.
Many Philippine families celebrate fiestas with colorful decorations.
Nhiều gia đình Philippines tổ chức lễ hội với trang trí đầy màu sắc.
The Philippine people are known for their hospitality and warmth.
Người Philippines nổi tiếng với sự hiếu khách và ấm áp.
Philippine (Noun)
Many Filipinos celebrate Philippine Independence Day every June 12.
Nhiều người Philippines tự hào về ngày Quốc khánh vào ngày 12 tháng 6.
The Philippine community in the area organizes cultural events regularly.
Cộng đồng người Philippines trong khu vực tổ chức các sự kiện văn hóa thường xuyên.
She is a proud Philippine who loves to share her culture.
Cô ấy là người Philippines tự hào và thích chia sẻ văn hóa của mình.
Từ "Philippine" có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến Philippines, một quốc gia đảo ở Đông Nam Á. Trong tiếng Anh, "Philippine" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh như văn hóa, ngôn ngữ hoặc con người của nước này. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường nhấn mạnh các khía cạnh lịch sử và văn hóa của Philippines hơn.
Từ "Philippine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Philippinus", xuất phát từ tên gọi của Vương quốc Philip II của Tây Ban Nha. Từ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ các hòn đảo mà Tây Ban Nha đã phát hiện vào thế kỷ 16. Sự kết hợp giữa tên vua và vị trí địa lý đã tạo ra danh xưng cho quốc gia này. Hiện nay, "Philippine" đề cập đến cả đất nước cũng như văn hóa, con người, và ngôn ngữ của những hòn đảo này.
Từ "Philippine" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi có liên quan đến địa lý, văn hóa hoặc các vấn đề xã hội của Philippines. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kinh tế, du lịch hoặc di sản văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu, báo cáo và văn bản học thuật liên quan đến các vấn đề của quốc gia này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



