Bản dịch của từ Philippine trong tiếng Việt

Philippine

AdjectiveNoun [U/C]

Philippine (Adjective)

fˈɪləpˌin
fˈɪləpˌin
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của philippines hoặc người dân philippines.

Related to or characteristic of the philippines or its people.

Ví dụ

The Philippine culture is rich in traditions and history.

Văn hóa Philippines phong phú với truyền thống và lịch sử.

Many Philippine families celebrate fiestas with colorful decorations.

Nhiều gia đình Philippines tổ chức lễ hội với trang trí đầy màu sắc.

Philippine (Noun)

fˈɪləpˌin
fˈɪləpˌin
01

Người bản địa hoặc quốc tịch philippines.

A native or national of the philippines.

Ví dụ

Many Filipinos celebrate Philippine Independence Day every June 12.

Nhiều người Philippines tự hào về ngày Quốc khánh vào ngày 12 tháng 6.

The Philippine community in the area organizes cultural events regularly.

Cộng đồng người Philippines trong khu vực tổ chức các sự kiện văn hóa thường xuyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philippine

Không có idiom phù hợp