Bản dịch của từ Philologist trong tiếng Việt
Philologist

Philologist (Noun)
Người nghiên cứu cấu trúc, sự phát triển và mối quan hệ của một hoặc nhiều ngôn ngữ cụ thể.
A person who studies the structure development and relationships of a particular language or languages.
The philologist analyzed the evolution of English language over centuries.
Người nghiên cứu ngôn ngữ phân tích sự phát triển của tiếng Anh qua các thế kỷ.
She is not interested in becoming a philologist despite her love for languages.
Cô ấy không quan tâm trở thành một người nghiên cứu ngôn ngữ mặc dù cô ấy yêu thích ngôn ngữ.
Is the famous linguist also a philologist specializing in ancient languages?
Người ngôn ngữ học nổi tiếng cũng là một người nghiên cứu ngôn ngữ chuyên về ngôn ngữ cổ xưa phải không?
Họ từ
Người ngữ văn học (philologist) là chuyên gia nghiên cứu về ngôn ngữ, văn bản và văn hóa liên quan. Họ thường phân tích cấu trúc ngôn ngữ, phát triển các lý thuyết về ngôn ngữ và khảo sát sự tiến hóa của từ ngữ qua thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Người ngữ văn học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về di sản ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "philologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "philo-" có nghĩa là "yêu thích" và "logos" có nghĩa là "ngôn ngữ" hoặc "lý thuyết". Tổng hợp lại, từ này ám chỉ đến người yêu thích hoặc nghiên cứu về ngôn ngữ và văn bản. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ sự phát triển của ngành ngôn ngữ học và văn bản học từ thế kỷ 19, khi philologer được công nhận như là một chuyên ngành nghiên cứu nghiêm túc. Ngày nay, "philologist" thường được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu ngôn ngữ cổ điển, ngôn ngữ học đối chiếu hoặc văn học.
"Philologist" là một thuật ngữ tương đối hiếm được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và không phổ biến trong các chủ đề thông dụng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến ngôn ngữ học, văn học và lịch sử ngôn ngữ, đặc biệt trong các tài liệu chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận về di sản ngôn ngữ và sự phát triển của các ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp