Bản dịch của từ Philosophize trong tiếng Việt

Philosophize

Verb

Philosophize (Verb)

fɪlˈɑsəfˌɑɪz
fɪlˈɑsəfˌɑɪz
01

Suy đoán hoặc đưa ra giả thuyết về các vấn đề cơ bản hoặc nghiêm trọng, đặc biệt theo cách tẻ nhạt hoặc khoa trương.

Speculate or theorize about fundamental or serious issues, especially in a tedious or pompous way.

Ví dụ

She loves to philosophize about the meaning of life.

Cô ấy thích triết học về ý nghĩa của cuộc sống.

During the discussion, he philosophized about society's future prospects.

Trong cuộc thảo luận, anh ấy triết học về triển vọng tương lai của xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philosophize

Không có idiom phù hợp