Bản dịch của từ Philosophize trong tiếng Việt
Philosophize

Philosophize (Verb)
Suy đoán hoặc đưa ra giả thuyết về các vấn đề cơ bản hoặc nghiêm trọng, đặc biệt theo cách tẻ nhạt hoặc khoa trương.
Speculate or theorize about fundamental or serious issues, especially in a tedious or pompous way.
She loves to philosophize about the meaning of life.
Cô ấy thích triết học về ý nghĩa của cuộc sống.
During the discussion, he philosophized about society's future prospects.
Trong cuộc thảo luận, anh ấy triết học về triển vọng tương lai của xã hội.
The professor philosophized for hours on the nature of happiness.
Giáo sư đã triết học suốt giờ về bản chất của hạnh phúc.
Dạng động từ của Philosophize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Philosophize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Philosophized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Philosophized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Philosophizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Philosophizing |
Họ từ
Từ "philosophize" có nghĩa là hành động hoặc quá trình suy ngẫm một cách triết học về những vấn đề sâu sắc, phức tạp trong cuộc sống hoặc tư duy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, cách phát âm thường nhẹ nhàng hơn và có thể bị coi là hiếm hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. "Philosophizing" thường gợi ý sự thảo luận hoặc phân tích mang tính lý thuyết, trong khi "philosophize" có thể nhấn mạnh vào hành động cá nhân của việc suy tư triết học.
Từ "philosophize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "philosophia", có nghĩa là "tình yêu trí tuệ". Nguồn gốc từ này phản ánh sự tìm kiếm tri thức và sự thật mà các triết gia cổ đại theo đuổi. Trong lịch sử, phong trào triết học đã khuyến khích các phương pháp suy nghĩ phê phán và lý luận. Ngày nay, "philosophize" ám chỉ hành động suy tư sâu sắc và phân tích các vấn đề triết lý, giữ nguyên sự kết nối với các giá trị tri thức ban đầu.
Từ "philosophize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần thi IELTS, đặc biệt ít xuất hiện trong các bài viết và nói, nơi các khái niệm cụ thể và đơn giản hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong triết học và nhân văn, nơi việc thảo luận về các lý thuyết, niềm tin và khái niệm trừu tượng là phổ biến. Các tình huống thông dụng có thể là trong các buổi hội thảo về triết học hoặc trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
