Bản dịch của từ Phonk trong tiếng Việt

Phonk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonk (Noun)

01

Một phong cách âm nhạc bắt nguồn từ nhạc hip-hop và nhạc bẫy và được lấy cảm hứng trực tiếp từ nhạc rap memphis những năm 1990.

A style of music derived from hiphop and trap music and directly inspired by 1990s memphis rap.

Ví dụ

Phonk music is popular among youth in urban areas like Los Angeles.

Nhạc phonk rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị như Los Angeles.

Many people do not enjoy phonk music due to its unique style.

Nhiều người không thích nhạc phonk vì phong cách đặc biệt của nó.

Is phonk music influencing social trends in today's music scene?

Nhạc phonk có ảnh hưởng đến các xu hướng xã hội trong nền âm nhạc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phonk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonk

Không có idiom phù hợp