Bản dịch của từ Phonologist trong tiếng Việt
Phonologist

Phonologist (Noun)
(ngôn ngữ học) người chuyên về âm vị học, chức năng sử dụng âm thanh trong ngôn ngữ.
Linguistics a person who specializes in phonology the functional use of sounds in language.
Dr. Smith is a famous phonologist studying social language patterns.
Tiến sĩ Smith là một nhà âm vị học nổi tiếng nghiên cứu các mẫu ngôn ngữ xã hội.
Many phonologists do not focus on social aspects of language.
Nhiều nhà âm vị học không tập trung vào các khía cạnh xã hội của ngôn ngữ.
Is the phonologist investigating how sounds vary in different communities?
Nhà âm vị học có đang điều tra cách âm thanh thay đổi trong các cộng đồng khác nhau không?
Họ từ
Từ "phonologist" chỉ người nghiên cứu về âm vị học, một lĩnh vực trong ngữ âm học tập trung vào cách âm thanh được sử dụng và tổ chức trong ngôn ngữ. Phonologist phân tích các đơn vị âm thanh nhỏ nhất (âm vị) và cách chúng tương tác trong ngữ cảnh ngôn ngữ. Không có sự khác biệt trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm gần giống nhau /fəˈnɒlədʒɪst/. Tuy nhiên, cách viết và ngữ nghĩa đều tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "phonologist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phonologia", kết hợp với "phon-" (âm thanh) từ tiếng Hy Lạp "phone", nghĩa là "âm thanh". "Logist" xuất phát từ "logos", có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "khoa học". Phonology, lĩnh vực nghiên cứu âm vị, đã phát triển từ thế kỷ 19, liên quan đến cách âm thanh được tổ chức trong ngôn ngữ. Hiện nay, "phonologist" chỉ những nhà nghiên cứu chuyên về cấu trúc và chức năng của âm thanh trong ngôn ngữ.
Từ "phonologist" (nhà ngữ âm) xuất hiện với tần số tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các ngữ cảnh học thuật về âm vị học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ và âm thanh, chủ yếu trong các bài viết nghiên cứu hoặc thuyết trình. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành và giáo trình ngữ âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp