Bản dịch của từ Phonologist trong tiếng Việt

Phonologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonologist (Noun)

fˈoʊnələdʒəst
fˈoʊnələdʒəst
01

(ngôn ngữ học) người chuyên về âm vị học, chức năng sử dụng âm thanh trong ngôn ngữ.

Linguistics a person who specializes in phonology the functional use of sounds in language.

Ví dụ

Dr. Smith is a famous phonologist studying social language patterns.

Tiến sĩ Smith là một nhà âm vị học nổi tiếng nghiên cứu các mẫu ngôn ngữ xã hội.

Many phonologists do not focus on social aspects of language.

Nhiều nhà âm vị học không tập trung vào các khía cạnh xã hội của ngôn ngữ.

Is the phonologist investigating how sounds vary in different communities?

Nhà âm vị học có đang điều tra cách âm thanh thay đổi trong các cộng đồng khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phonologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonologist

Không có idiom phù hợp