Bản dịch của từ Phonotactics trong tiếng Việt

Phonotactics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonotactics (Noun)

01

Nghiên cứu các quy tắc chi phối các chuỗi âm vị có thể có trong một ngôn ngữ.

The study of the rules governing the possible phoneme sequences in a language.

Ví dụ

Phonotactics is important in IELTS writing for clear pronunciation.

Phonotactics quan trọng trong viết IELTS để phát âm rõ ràng.

Incorrect phonotactics may lead to misunderstandings in IELTS speaking.

Phonotactics không đúng có thể dẫn đến hiểu lầm khi nói IELTS.

Do you think phonotactics play a role in improving speaking skills?

Bạn nghĩ phonotactics có vai trò trong việc cải thiện kỹ năng nói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phonotactics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonotactics

Không có idiom phù hợp