Bản dịch của từ Phosphane trong tiếng Việt
Phosphane

Phosphane (Noun)
Một hydrua phốt pho (đặc biệt là hóa trị ba); cụ thể = "phosphine".
A hydride of especially trivalent phosphorus specifically phosphine.
Phosphane is used in some social science experiments to study behavior.
Phosphane được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội để nghiên cứu hành vi.
Many social studies do not involve phosphane in their research methods.
Nhiều nghiên cứu xã hội không liên quan đến phosphane trong phương pháp nghiên cứu của họ.
Is phosphane relevant in social chemistry studies at universities?
Phosphane có liên quan trong các nghiên cứu hóa học xã hội tại các trường đại học không?
Phosphane, còn được gọi là phosphin, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là PH₃. Đây là một khí không màu, có mùi hôi dễ nhận biết và thuộc nhóm amine. Trong điều kiện tiêu chuẩn, phosphane rất độc và dễ cháy. Ở Anh, thuật ngữ "phosphane" thường được sử dụng, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "phosphine" phổ biến hơn. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều chỉ đến cùng một hợp chất hóa học với các ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp và công nghiệp hóa chất.
Từ "phosphane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phosphorus", có nghĩa là "người mang ánh sáng", từ "phos" (ánh sáng) và "phoros" (người mang). Hợp chất này thuộc nhóm phốt pho, có công thức hóa học là PH₃, được biết đến như một dẫn xuất của phốt pho. Sự xuất hiện của phosphane trong hóa học hiện đại chủ yếu liên quan đến tính chất độc hại và khả năng gây nổ, phản ánh vai trò quan trọng của phốt pho trong các hợp chất hóa học hữu cơ và vô cơ.
Phosphane, hay còn gọi là phosphin, là một từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, cụ thể là trong các nghiên cứu về hợp chất phosphorus. Trong các cuộc hội thảo khoa học, tài liệu nghiên cứu, và các bài báo chuyên ngành, phosphane thường được đề cập đến khi thảo luận về tính chất hóa học và ứng dụng của nó, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các ngữ cảnh khác.