Bản dịch của từ Photochrome trong tiếng Việt
Photochrome

Photochrome (Noun)
The photochrome technique was used for postcards in the early 1900s.
Kỹ thuật photochrome đã được sử dụng cho bưu thiếp vào đầu những năm 1900.
Many people do not know about photochrome printing methods today.
Nhiều người không biết về các phương pháp in photochrome ngày nay.
Is photochrome still popular for producing social event invitations?
Kỹ thuật photochrome có còn phổ biến để sản xuất thiệp mời sự kiện xã hội không?
Photochrome là một thuật ngữ trong lĩnh vực quang học, chỉ các chất có khả năng thay đổi tính chất quang học của chúng khi tiếp xúc với ánh sáng. Các photochrome thường được sử dụng trong kính râm và các vật liệu quang học, cho phép chúng chuyển từ trạng thái trong suốt sang trạng thái tối hơn dưới ảnh hưởng của ánh sáng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh chuyên môn, sự phát âm có thể khác biệt, với British English nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi American English thường có nhấn âm nhẹ hơn.
Từ "photochrome" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "photo" có nghĩa là "ánh sáng" và "chrome" có nghĩa là "màu sắc". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các hợp chất có khả năng thay đổi màu sắc dưới tác động của ánh sáng. Ngày nay, "photochrome" thường được liên kết với các ống kính kính mắt tự động điều chỉnh độ tối sáng theo điều kiện ánh sáng, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ quang học.
Từ "photochrome" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học, "photochrome" thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như quang học và vật liệu, mô tả các vật liệu có khả năng thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với ánh sáng. Từ này có thể thường gặp trong tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa về vật lý hoặc hóa học, và trong các bài viết chuyên ngành liên quan đến công nghệ và ứng dụng cảm biến quang học.