Bản dịch của từ Photoconductive trong tiếng Việt

Photoconductive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photoconductive (Adjective)

foʊtoʊkndˈʌktɪv
foʊtoʊkndˈʌktɪv
01

Trở nên dẫn điện khi tiếp xúc với ánh sáng.

Becoming electrically conductive when exposed to light.

Ví dụ

The photoconductive materials help improve solar panel efficiency significantly.

Các vật liệu dẫn quang giúp cải thiện hiệu suất của pin mặt trời.

Photoconductive devices do not work well in complete darkness.

Các thiết bị dẫn quang không hoạt động tốt trong bóng tối hoàn toàn.

Are photoconductive sensors used in smart home lighting systems?

Có phải cảm biến dẫn quang được sử dụng trong hệ thống chiếu sáng thông minh không?

Photoconductive (Noun)

foʊtoʊkndˈʌktɪv
foʊtoʊkndˈʌktɪv
01

Vật liệu hoặc thiết bị trở nên dẫn điện khi tiếp xúc với ánh sáng.

A material or device that becomes electrically conductive when exposed to light.

Ví dụ

Photoconductive materials are essential in solar panels for energy conversion.

Vật liệu quang dẫn rất quan trọng trong pin mặt trời để chuyển đổi năng lượng.

Photoconductive devices do not work well in complete darkness or shade.

Các thiết bị quang dẫn không hoạt động tốt trong bóng tối hoặc bóng râm.

Are photoconductive materials widely used in modern electronic devices today?

Các vật liệu quang dẫn có được sử dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photoconductive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photoconductive

Không có idiom phù hợp