Bản dịch của từ Photoconductive trong tiếng Việt
Photoconductive

Photoconductive (Adjective)
Trở nên dẫn điện khi tiếp xúc với ánh sáng.
Becoming electrically conductive when exposed to light.
The photoconductive materials help improve solar panel efficiency significantly.
Các vật liệu dẫn quang giúp cải thiện hiệu suất của pin mặt trời.
Photoconductive devices do not work well in complete darkness.
Các thiết bị dẫn quang không hoạt động tốt trong bóng tối hoàn toàn.
Are photoconductive sensors used in smart home lighting systems?
Có phải cảm biến dẫn quang được sử dụng trong hệ thống chiếu sáng thông minh không?
Photoconductive (Noun)
Vật liệu hoặc thiết bị trở nên dẫn điện khi tiếp xúc với ánh sáng.
A material or device that becomes electrically conductive when exposed to light.
Photoconductive materials are essential in solar panels for energy conversion.
Vật liệu quang dẫn rất quan trọng trong pin mặt trời để chuyển đổi năng lượng.
Photoconductive devices do not work well in complete darkness or shade.
Các thiết bị quang dẫn không hoạt động tốt trong bóng tối hoặc bóng râm.
Are photoconductive materials widely used in modern electronic devices today?
Các vật liệu quang dẫn có được sử dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử hiện đại không?
Họ từ
Từ "photoconductive" chỉ tính chất của vật liệu có khả năng thay đổi độ dẫn điện khi tiếp xúc với ánh sáng. Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ quang điện, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Tính chất photoconductive thường được tìm thấy trong các vật liệu như selenium hoặc cadmium sulfide.
Từ "photoconductive" được hình thành từ hai thành tố "photo-" và "conductive". Tiền tố "photo-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōs", mang nghĩa là "ánh sáng", trong khi "conductive" xuất phát từ tiếng Latinh "conductivus", có nghĩa là "dẫn truyền". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 20 để mô tả tính chất của vật liệu có khả năng dẫn điện dưới tác dụng của ánh sáng. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa ánh sáng và khả năng dẫn điện trong các ứng dụng công nghệ hiện đại.
Từ "photoconductive" xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu điện tử và quang học. "Photoconductive" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết mô tả về tính chất của các vật liệu, trong đó có ứng dụng trong công nghệ cảm biến và pin mặt trời.