Bản dịch của từ Photogrammetry trong tiếng Việt
Photogrammetry
Photogrammetry (Noun)
Việc sử dụng nhiếp ảnh trong khảo sát và lập bản đồ để xác định số đo giữa các vật thể.
The use of photography in surveying and mapping to ascertain measurements between objects.
Photogrammetry helps us create accurate maps for urban planning projects.
Photogrammetry giúp chúng tôi tạo ra bản đồ chính xác cho các dự án quy hoạch đô thị.
Many people do not understand photogrammetry's importance in social research.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của photogrammetry trong nghiên cứu xã hội.
Is photogrammetry widely used in community development initiatives today?
Photogrammetry có được sử dụng rộng rãi trong các sáng kiến phát triển cộng đồng hôm nay không?
Photogrammetry là một kỹ thuật đo lường hình học dựa trên việc phân tích hình ảnh thu được từ máy ảnh hoặc thiết bị chụp hình. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong bản đồ học, khảo sát kiến trúc và nghiên cứu địa lý, cho phép tạo ra mô hình 3D từ các bức ảnh hai chiều. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "photogrammetry" với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh ứng dụng.
Từ "photogrammetry" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "photo" xuất phát từ "light" (ánh sáng) và "grammetry" có gốc từ "gramma" (đo lường). Thuật ngữ này bắt nguồn từ các nghiên cứu về kỹ thuật đo đạc hình ảnh được thực hiện bằng ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng tự nhiên. Sự phát triển của photogrammetry trong thế kỷ 19 đã tạo điều kiện cho việc áp dụng vào nghiên cứu địa lý và kiến trúc, cho phép xác định kích thước và hình dạng của các vật thể thông qua hình ảnh, và vẫn duy trì vai trò quan trọng trong các ứng dụng hiện đại như lập bản đồ và khảo sát địa hình.
Photogrammetry là thuật ngữ thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như công nghệ địa lý, kiến trúc và khảo sát đất đai. Trong các ngữ cảnh này, photogrammetry thể hiện sự chính xác trong việc đo lường và phân tích dữ liệu hình ảnh, thường liên quan đến việc tạo ra bản đồ hoặc mô hình 3D từ hình ảnh.