Bản dịch của từ Photographically trong tiếng Việt
Photographically

Photographically (Adverb)
Theo cách liên quan đến hoặc liên quan đến việc tạo hoặc tái tạo hình ảnh bằng máy ảnh.
In a way that relates to or involves creating or reproducing images using a camera.
The artist captures life photographically in her stunning community portraits.
Nghệ sĩ ghi lại cuộc sống một cách chân thực trong các bức chân dung cộng đồng.
He does not document events photographically; he prefers written descriptions instead.
Anh ấy không ghi lại sự kiện một cách chân thực; anh ấy thích mô tả bằng chữ.
Do you think social issues should be represented photographically in the media?
Bạn có nghĩ rằng các vấn đề xã hội nên được thể hiện một cách chân thực trong truyền thông không?
Họ từ
Từ "photographically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là theo cách liên quan đến nhiếp ảnh hoặc hình ảnh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình ghi lại hoặc tạo ra hình ảnh bằng nhiếp ảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự phổ biến của nhiếp ảnh có thể khiến từ này xuất hiện nhiều hơn trong các nền văn hóa và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "photographically" bắt nguồn từ tiếng Latin "photo-", có nghĩa là "ánh sáng", và "graphia", nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Từ này đã phát triển từ khái niệm lưu giữ hình ảnh qua ánh sáng, liên quan mật thiết đến sự ra đời của nhiếp ảnh vào thế kỷ 19. Hiện nay, "photographically" được sử dụng để mô tả việc ghi lại hoặc tái tạo hình ảnh qua kỹ thuật nhiếp ảnh, nhấn mạnh tính chính xác và sinh động của hình ảnh được tạo ra.
Từ "photographically" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh kỳ thi, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, truyền thông hoặc công nghệ hình ảnh. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các tình huống mô tả kỹ thuật chụp ảnh hoặc cách lưu giữ thông tin qua hình ảnh, thể hiện sự chính xác và chi tiết trong việc ghi lại thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



