Bản dịch của từ Photographs trong tiếng Việt
Photographs

Photographs (Noun)
Số nhiều của bức ảnh.
Plural of photograph.
I took photographs at the community event last Saturday for the newsletter.
Tôi đã chụp những bức ảnh tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước cho bản tin.
She did not bring any photographs to share during the social gathering.
Cô ấy đã không mang theo bức ảnh nào để chia sẻ trong buổi gặp mặt xã hội.
Did you see the photographs from the charity run last month?
Bạn đã thấy những bức ảnh từ cuộc chạy từ thiện tháng trước chưa?
Dạng danh từ của Photographs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Photograph | Photographs |
Họ từ
Từ "photographs" (hình chụp) chỉ những bức ảnh được tạo ra bằng kỹ thuật quang học, ghi lại hình ảnh của các đối tượng hoặc cảnh vật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "photograph" có thể được viết tắt thành "photo" một cách phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều chứa đựng ý nghĩa tạo hình ảnh, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong văn nói và văn viết.
Từ "photographs" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "photo" có nghĩa là "ánh sáng" (φως - phos) và "graph" có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ" (γράφειν - graphein). Nghĩa đen của từ này là "viết bằng ánh sáng". Từ thế kỷ 19, với sự phát triển của kỹ thuật chụp ảnh, khái niệm này đã trở thành một phương pháp để ghi lại hình ảnh thực tại, thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật và khoa học trong lĩnh vực hình ảnh.
Từ "photographs" xuất hiện với tần suất trung bình trong tất cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình ảnh, thảo luận văn hóa hoặc phân tích tác động của nhiếp ảnh. Trong phần Nói, "photographs" có thể xuất hiện trong các chủ đề cá nhân, khi thí sinh nói về kỷ niệm hoặc kinh nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, báo chí và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



