Bản dịch của từ Photomechanics trong tiếng Việt
Photomechanics

Photomechanics (Noun)
Nhánh vật lý liên quan đến việc sử dụng ánh sáng trong công nghệ.
The branch of physics dealing with the use of light in technology.
Photomechanics is crucial for developing advanced social media imaging technologies.
Kỹ thuật quang học rất quan trọng trong việc phát triển công nghệ hình ảnh mạng xã hội.
Many people do not understand photomechanics in everyday social applications.
Nhiều người không hiểu kỹ thuật quang học trong các ứng dụng xã hội hàng ngày.
Is photomechanics used in creating social media filters and effects?
Kỹ thuật quang học có được sử dụng trong việc tạo bộ lọc và hiệu ứng mạng xã hội không?
Họ từ
Photomechanics là một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa quang học và cơ học, nhằm phân tích và mô tả các hiện tượng vật lý thông qua hình ảnh và ánh sáng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong việc khảo sát độ bền vật liệu và phân tích căng thẳng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, tuy nhiên, phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ “photomechanics” có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu “photo-” xuất phát từ “phōs, phōtos” có nghĩa là “ánh sáng” và phần sau “mechanics” đươc lấy từ “mechanica” trong tiếng Latin, có nghĩa là “cơ học”. Lịch sử từ này phản ánh sự giao thoa giữa ánh sáng và cơ học, thể hiện sự nghiên cứu về tương tác giữa ánh sáng với các vật thể và cấu trúc trong khoa học và kỹ thuật. Thời hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quang học và vật liệu.
Từ "photomechanics" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hẹp của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực nghiên cứu về vật lý và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng ánh sáng trong việc phân tích và đo lường các cấu trúc. "Photomechanics" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và giáo dục đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp