Bản dịch của từ Photomosaic trong tiếng Việt
Photomosaic
Noun [U/C]
Photomosaic (Noun)
Ví dụ
The photomosaic of New York City shows various neighborhoods beautifully.
Bức photomosaic của thành phố New York thể hiện nhiều khu phố đẹp.
The artist did not create a photomosaic for the community event.
Nghệ sĩ đã không tạo ra một bức photomosaic cho sự kiện cộng đồng.
Can we use a photomosaic to represent our social diversity?
Chúng ta có thể sử dụng một bức photomosaic để thể hiện sự đa dạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Photomosaic
Không có idiom phù hợp