Bản dịch của từ Photonics trong tiếng Việt

Photonics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photonics (Noun)

fətˈɑnɨks
fətˈɑnɨks
01

Nhánh công nghệ liên quan đến các tính chất và sự truyền tải của photon, ví dụ như trong sợi quang.

The branch of technology concerned with the properties and transmission of photons for example in fibre optics.

Ví dụ

Photonics is crucial for improving internet speeds in urban areas like New York.

Photonics rất quan trọng để cải thiện tốc độ internet ở các khu vực đô thị như New York.

Many people do not understand the importance of photonics in daily life.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của photonics trong cuộc sống hàng ngày.

Is photonics used in solar energy technology for homes and businesses?

Photonics có được sử dụng trong công nghệ năng lượng mặt trời cho nhà và doanh nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photonics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photonics

Không có idiom phù hợp