Bản dịch của từ Photoperiodism trong tiếng Việt
Photoperiodism

Photoperiodism (Noun)
Photoperiodism affects the behavior of animals during different seasons.
Photoperiodism ảnh hưởng đến hành vi của động vật trong các mùa khác nhau.
Some social insects exhibit photoperiodism in their reproductive cycles.
Một số loài côn trùng xã hội thể hiện hiện tượng photoperiodism trong chu kỳ sinh sản của chúng.
Does photoperiodism play a role in the migration patterns of birds?
Photoperiodism có đóng vai trò trong mô hình di cư của các loài chim không?
Dạng danh từ của Photoperiodism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Photoperiodism | - |
Photoperiodism là khái niệm chỉ khả năng của sinh vật nhận biết và phản ứng với sự thay đổi của ánh sáng ban ngày, thường liên quan đến chu kỳ sáng tối. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong sinh lý thực vật và động vật để giải thích các quá trình như ra hoa, sinh sản và di cư. Hiện tượng này được phân loại thành photoperiodism ngắn ngày, dài ngày và trung tính, tùy thuộc vào yêu cầu ánh sáng để kích thích sự phát triển. Khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng.
Từ "photoperiodism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai thành phần chính: "photo" (ánh sáng) và "periodus" (chu kỳ). "Photoperiodism" được sử dụng để mô tả khả năng của sinh vật đáp ứng với sự thay đổi trong thời gian chiếu sáng hàng ngày. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi nghiên cứu về sự thích ứng của thực vật và động vật với mùa màng. Hiện nay, nó được áp dụng phổ biến trong sinh học và nông nghiệp để mô tả sự phát triển và sinh sản liên quan đến ánh sáng.
Photoperiodism (thời gian ánh sáng) là thuật ngữ thường thấy trong nghiên cứu sinh học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sinh thái học và nông nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp do tính đặc thù của nó, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và viết liên quan đến các chủ đề khoa học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu về sự phát triển của thực vật khi đối mặt với thay đổi ánh sáng.