Bản dịch của từ Photoperiodism trong tiếng Việt

Photoperiodism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photoperiodism (Noun)

foʊtoʊpˈiəɹiədɪzəm
foʊtoʊpˈiəɹiədɪzəm
01

Phản ứng của sinh vật trước sự thay đổi độ dài ngày theo mùa.

The response of an organism to seasonal changes in day length.

Ví dụ

Photoperiodism affects the behavior of animals during different seasons.

Photoperiodism ảnh hưởng đến hành vi của động vật trong các mùa khác nhau.

Some social insects exhibit photoperiodism in their reproductive cycles.

Một số loài côn trùng xã hội thể hiện hiện tượng photoperiodism trong chu kỳ sinh sản của chúng.

Does photoperiodism play a role in the migration patterns of birds?

Photoperiodism có đóng vai trò trong mô hình di cư của các loài chim không?

Dạng danh từ của Photoperiodism (Noun)

SingularPlural

Photoperiodism

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photoperiodism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photoperiodism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.