Bản dịch của từ Photophoresis trong tiếng Việt
Photophoresis
Photophoresis (Noun)
Chuyển động có hướng của các hạt nhỏ dưới tác dụng của ánh sáng.
The directional motion of small particles under the influence of light.
Photophoresis helps tiny particles move in light during experiments.
Photophoresis giúp các hạt nhỏ di chuyển trong ánh sáng trong thí nghiệm.
Photophoresis does not always occur in dark environments.
Photophoresis không xảy ra trong môi trường tối.
Can photophoresis be observed in social science studies?
Liệu photophoresis có thể được quan sát trong các nghiên cứu khoa học xã hội không?
= quang điện.
Photopheresis.
Photophoresis helps in treating blood disorders like leukemia effectively.
Photophoresis giúp điều trị các rối loạn máu như bệnh bạch cầu hiệu quả.
Photophoresis does not replace traditional therapies in hospitals today.
Photophoresis không thay thế các liệu pháp truyền thống trong bệnh viện hiện nay.
Is photophoresis widely used in social healthcare programs in America?
Photophoresis có được sử dụng rộng rãi trong các chương trình chăm sóc sức khỏe xã hội ở Mỹ không?