Bản dịch của từ Photophoresis trong tiếng Việt

Photophoresis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photophoresis (Noun)

01

Chuyển động có hướng của các hạt nhỏ dưới tác dụng của ánh sáng.

The directional motion of small particles under the influence of light.

Ví dụ

Photophoresis helps tiny particles move in light during experiments.

Photophoresis giúp các hạt nhỏ di chuyển trong ánh sáng trong thí nghiệm.

Photophoresis does not always occur in dark environments.

Photophoresis không xảy ra trong môi trường tối.

Can photophoresis be observed in social science studies?

Liệu photophoresis có thể được quan sát trong các nghiên cứu khoa học xã hội không?

02

= quang điện.

Photopheresis.

Ví dụ

Photophoresis helps in treating blood disorders like leukemia effectively.

Photophoresis giúp điều trị các rối loạn máu như bệnh bạch cầu hiệu quả.

Photophoresis does not replace traditional therapies in hospitals today.

Photophoresis không thay thế các liệu pháp truyền thống trong bệnh viện hiện nay.

Is photophoresis widely used in social healthcare programs in America?

Photophoresis có được sử dụng rộng rãi trong các chương trình chăm sóc sức khỏe xã hội ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photophoresis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photophoresis

Không có idiom phù hợp