Bản dịch của từ Photoprotective trong tiếng Việt
Photoprotective

Photoprotective (Adjective)
Điều đó bảo vệ chống lại tác hại của ánh sáng (đặc biệt là tia cực tím); hiệu quả trong việc bảo vệ ánh sáng.
That protects against the harmful effects of especially ultraviolet light effective in photoprotection.
Sunscreen is photoprotective against harmful UV rays during summer festivals.
Kem chống nắng có tác dụng bảo vệ chống lại tia UV độc hại trong lễ hội hè.
Many people do not use photoprotective clothing while at the beach.
Nhiều người không sử dụng trang phục bảo vệ ánh sáng khi ở bãi biển.
Is your hat photoprotective for outdoor activities in bright sunlight?
Mũ của bạn có khả năng bảo vệ ánh sáng cho các hoạt động ngoài trời dưới ánh nắng không?
Từ "photoprotective" (bảo vệ dưới ánh sáng) mô tả khả năng hoặc tính chất của một chất, vật liệu hoặc cơ chế giúp bảo vệ sinh vật khỏi tác động có hại của bức xạ ánh sáng, đặc biệt là tia UV. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và hóa học, liên quan đến các biện pháp bảo vệ tế bào hoặc da khỏi tổn thương do ánh sáng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức nói lẫn viết.
Từ "photoprotective" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "photo-" có nghĩa là "ánh sáng" và "protective" xuất phát từ "protect" có nghĩa là "bảo vệ". Khái niệm này xuất hiện lần đầu trong bối cảnh nghiên cứu sinh học và hóa học, liên quan đến khả năng bảo vệ các sinh vật hoặc vật liệu khỏi tác động tiêu cực của ánh sáng. Ngày nay, "photoprotective" thường được dùng để chỉ các hợp chất hoặc sản phẩm giúp bảo vệ da và các tổ chức sinh học khác khỏi ánh sáng UV, phản ánh rõ nét vai trò quan trọng của ánh sáng trong các nghiên cứu về sức khỏe và môi trường.
Từ "photoprotective" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học sinh học hoặc nghiên cứu về da liễu, đặc biệt khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành dược hoặc mỹ phẩm, khi mô tả các loại sản phẩm có khả năng bảo vệ da khỏi ánh sáng mặt trời.