Bản dịch của từ Photoprotective trong tiếng Việt
Photoprotective
Photoprotective (Adjective)
Điều đó bảo vệ chống lại tác hại của ánh sáng (đặc biệt là tia cực tím); hiệu quả trong việc bảo vệ ánh sáng.
That protects against the harmful effects of especially ultraviolet light effective in photoprotection.
Sunscreen is photoprotective against harmful UV rays during summer festivals.
Kem chống nắng có tác dụng bảo vệ chống lại tia UV độc hại trong lễ hội hè.
Many people do not use photoprotective clothing while at the beach.
Nhiều người không sử dụng trang phục bảo vệ ánh sáng khi ở bãi biển.
Is your hat photoprotective for outdoor activities in bright sunlight?
Mũ của bạn có khả năng bảo vệ ánh sáng cho các hoạt động ngoài trời dưới ánh nắng không?