Bản dịch của từ Photoshoot trong tiếng Việt
Photoshoot

Photoshoot (Noun)
Một buổi trong đó một nhiếp ảnh gia chụp ảnh ai đó.
A session in which a photographer takes a photographs of someone.

I scheduled a photoshoot with a professional photographer for my graduation.
Tôi đã sắp xếp một buổi chụp ảnh với một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cho lễ tốt nghiệp của mình.
She didn't enjoy the photoshoot because she felt uncomfortable in front of the camera.
Cô ấy không thích buổi chụp ảnh vì cảm thấy không thoải mái trước ống kính.
Did you have a photoshoot for your social media profile picture?
Bạn đã có một buổi chụp ảnh cho ảnh đại diện trên mạng xã hội chưa?
I had a photoshoot for my modeling portfolio last week.
Tuần trước tôi đã có một buổi chụp ảnh cho hồ sơ mẫu.
It's important to dress well for a photoshoot to look professional.
Quan trọng là phải ăn mặc đẹp cho buổi chụp ảnh để trông chuyên nghiệp.
Photoshoot (Verb)

She enjoys posing for a photoshoot with her friends.
Cô ấy thích đứng tạo dáng cho buổi chụp ảnh với bạn bè.
He never participates in a photoshoot due to shyness.
Anh ấy không bao giờ tham gia buổi chụp ảnh vì nhút nhát.
Do you think a photoshoot is necessary for your portfolio?
Bạn có nghĩ rằng một buổi chụp ảnh cần thiết cho hồ sơ của bạn không?
She enjoys photoshooting her friends at the park.
Cô ấy thích chụp ảnh bạn bè của mình ở công viên.
He never photoshoots strangers without permission.
Anh ấy không bao giờ chụp ảnh người lạ mà không xin phép.
"Photoshoot" là một danh từ chỉ quá trình chụp ảnh trong một buổi tiệc lớn hoặc sự kiện đặc biệt, thường nhằm mục đích thương mại hoặc nghệ thuật. Trong British English và American English, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "photoshoot" ở Anh thường liên quan nhiều đến thời trang và quảng cáo, còn ở Mỹ có thể mở rộng đến các lĩnh vực như điện ảnh và truyền hình. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở nền văn hóa và ngữ cảnh áp dụng.
Từ "photoshoot" xuất phát từ hai thành phần: "photo" (hình ảnh) và "shoot" (bắn, chụp), trong đó "photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōtos", nghĩa là "ánh sáng". "Shoot" lại đến từ tiếng Anh cổ "sceotan", mang nghĩa là bắn hoặc phát ra. Từ thế kỷ 20, "photoshoot" được sử dụng để chỉ hoạt động chụp hình có hệ thống, thường dành cho thời trang, quảng cáo hay nghệ thuật, phản ánh sự phát triển của nhiếp ảnh như một hình thức nghệ thuật chuyên nghiệp.
Từ "photoshoot" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhiếp ảnh, thời trang và quảng cáo. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật, truyền thông hoặc xu hướng thẩm mỹ. Tần suất sử dụng trong Listening và Reading thấp hơn do ngữ cảnh hạn chế. "Photoshoot" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về việc ghi lại hình ảnh cho các sự kiện, bộ sưu tập thời trang hay chiến dịch quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
