Bản dịch của từ Photoshoot trong tiếng Việt
Photoshoot

Photoshoot(Noun)
Một buổi trong đó một nhiếp ảnh gia chụp ảnh ai đó.
A session in which a photographer takes a photographs of someone.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Photoshoot" là một danh từ chỉ quá trình chụp ảnh trong một buổi tiệc lớn hoặc sự kiện đặc biệt, thường nhằm mục đích thương mại hoặc nghệ thuật. Trong British English và American English, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "photoshoot" ở Anh thường liên quan nhiều đến thời trang và quảng cáo, còn ở Mỹ có thể mở rộng đến các lĩnh vực như điện ảnh và truyền hình. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở nền văn hóa và ngữ cảnh áp dụng.
Từ "photoshoot" xuất phát từ hai thành phần: "photo" (hình ảnh) và "shoot" (bắn, chụp), trong đó "photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōtos", nghĩa là "ánh sáng". "Shoot" lại đến từ tiếng Anh cổ "sceotan", mang nghĩa là bắn hoặc phát ra. Từ thế kỷ 20, "photoshoot" được sử dụng để chỉ hoạt động chụp hình có hệ thống, thường dành cho thời trang, quảng cáo hay nghệ thuật, phản ánh sự phát triển của nhiếp ảnh như một hình thức nghệ thuật chuyên nghiệp.
Từ "photoshoot" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhiếp ảnh, thời trang và quảng cáo. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật, truyền thông hoặc xu hướng thẩm mỹ. Tần suất sử dụng trong Listening và Reading thấp hơn do ngữ cảnh hạn chế. "Photoshoot" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về việc ghi lại hình ảnh cho các sự kiện, bộ sưu tập thời trang hay chiến dịch quảng cáo.
"Photoshoot" là một danh từ chỉ quá trình chụp ảnh trong một buổi tiệc lớn hoặc sự kiện đặc biệt, thường nhằm mục đích thương mại hoặc nghệ thuật. Trong British English và American English, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "photoshoot" ở Anh thường liên quan nhiều đến thời trang và quảng cáo, còn ở Mỹ có thể mở rộng đến các lĩnh vực như điện ảnh và truyền hình. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở nền văn hóa và ngữ cảnh áp dụng.
Từ "photoshoot" xuất phát từ hai thành phần: "photo" (hình ảnh) và "shoot" (bắn, chụp), trong đó "photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōtos", nghĩa là "ánh sáng". "Shoot" lại đến từ tiếng Anh cổ "sceotan", mang nghĩa là bắn hoặc phát ra. Từ thế kỷ 20, "photoshoot" được sử dụng để chỉ hoạt động chụp hình có hệ thống, thường dành cho thời trang, quảng cáo hay nghệ thuật, phản ánh sự phát triển của nhiếp ảnh như một hình thức nghệ thuật chuyên nghiệp.
Từ "photoshoot" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhiếp ảnh, thời trang và quảng cáo. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật, truyền thông hoặc xu hướng thẩm mỹ. Tần suất sử dụng trong Listening và Reading thấp hơn do ngữ cảnh hạn chế. "Photoshoot" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về việc ghi lại hình ảnh cho các sự kiện, bộ sưu tập thời trang hay chiến dịch quảng cáo.

