Bản dịch của từ Photosphere trong tiếng Việt

Photosphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photosphere (Noun)

fˈoʊtəsfiɹ
fˈoʊtəsfiɹ
01

Lớp vỏ sáng của một ngôi sao mà từ đó ánh sáng và nhiệt của nó tỏa ra.

The luminous envelope of a star from which its light and heat radiate.

Ví dụ

The photosphere of the event was beautifully captured by the photographer.

Lớp vỏ sáng của sự kiện đã được nhiếp ảnh gia ghi lại một cách tuyệt đẹp.

There was no photosphere visible in the poorly lit room.

Không có lớp vỏ sáng nào nhìn thấy trong căn phòng ánh sáng yếu.

Is the photosphere of the party going to be shared on social media?

Lớp vỏ sáng của buổi tiệc sẽ được chia sẻ trên mạng xã hội phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photosphere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photosphere

Không có idiom phù hợp