Bản dịch của từ Photosphere trong tiếng Việt
Photosphere

Photosphere (Noun)
The photosphere of the event was beautifully captured by the photographer.
Lớp vỏ sáng của sự kiện đã được nhiếp ảnh gia ghi lại một cách tuyệt đẹp.
There was no photosphere visible in the poorly lit room.
Không có lớp vỏ sáng nào nhìn thấy trong căn phòng ánh sáng yếu.
Is the photosphere of the party going to be shared on social media?
Lớp vỏ sáng của buổi tiệc sẽ được chia sẻ trên mạng xã hội phải không?
Photosphere là lớp quang học của sao, đặc biệt là Mặt Trời, nơi đây tạo ra ánh sáng mà chúng ta nhìn thấy. Đây là lớp bên ngoài của bầu khí quyển mặt trời và nằm giữa bầu khí quyển bên trong (chromosphere) và bầu khí quyển bên ngoài (corona). Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, "photosphere" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học và vật lý thiên thể để mô tả đặc tính quang học của sao.
Từ "photosphere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "photo", xuất phát từ từ Hy Lạp "phōs", có nghĩa là "ánh sáng", và "sphere", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sphaira", có nghĩa là "hình cầu". Trong thiên văn học, photosphere đề cập đến phần bề mặt sáng của mặt trời, nơi phát ra ánh sáng nhìn thấy. Thuật ngữ này được hình thành nhằm mô tả đặc điểm vật lý của bề mặt mặt trời, qua đó phản ánh sự liên kết giữa ánh sáng và hình thái không gian trong vũ trụ.
Từ "photosphere" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng thiên văn. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các bài luận về thiên văn học hoặc thảo luận về tính chất của mặt trời. Ngoài ra, "photosphere" còn xuất hiện trong các tài liệu khoa học và giáo dục liên quan đến vũ trụ và các hiện tượng vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp