Bản dịch của từ Phraseological trong tiếng Việt
Phraseological

Phraseological (Adjective)
Bao gồm một dạng từ đặc biệt.
Consisting of a peculiar form of words.
Her phraseological expressions made her speeches more engaging at the conference.
Cách diễn đạt của cô ấy làm cho bài phát biểu tại hội nghị hấp dẫn hơn.
Many phraseological terms confuse new students in social studies classes.
Nhiều thuật ngữ diễn đạt gây nhầm lẫn cho sinh viên mới trong lớp xã hội.
Are phraseological phrases common in everyday social conversations among teenagers?
Liệu các cụm từ diễn đạt có phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội hàng ngày của thanh thiếu niên không?
Của hoặc liên quan đến cụm từ.
Of or pertaining to phraseology.
The phraseological expressions in English can be quite confusing for learners.
Các biểu thức thành ngữ trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn cho người học.
Phraseological errors often occur during the IELTS speaking test.
Những lỗi thành ngữ thường xảy ra trong bài thi nói IELTS.
Are phraseological terms important for achieving a high IELTS score?
Các thuật ngữ thành ngữ có quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS không?
Từ "phraseological" có nguồn gốc từ tiếng Anh và chỉ sự liên quan đến cụm từ hoặc cách diễn đạt trong ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả cách thức mà các cụm từ tạo thành và tác động đến ý nghĩa của ngôn ngữ. Tại Anh và Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "phraseological" thường gặp nhiều hơn trong ngữ cảnh ngữ nghĩa và ngữ pháp ở Anh.
Từ "phraseological" có nguồn gốc từ tiếng Latinh thông qua tiếng Hy Lạp, với "phrasis" (câu ngữ) và "logia" (học thuyết). Thuật ngữ này đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu các cụm từ và cách diễn đạt trong ngôn ngữ. Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 19 cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ trong giao tiếp, phản ánh tính toàn diện và đa dạng của ngôn ngữ trong văn hóa và giao tiếp.
Từ "phraseological" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, nơi ngữ pháp và cấu trúc câu phức tạp ít được kiểm tra. Trong bối cảnh Viết và Đọc, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về ngữ nghĩa và cách diễn đạt, được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để mô tả các cụm từ, thành ngữ và cách chúng giao tiếp ý nghĩa. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu ngôn ngữ học và văn học.