Bản dịch của từ Phraseological trong tiếng Việt

Phraseological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phraseological (Adjective)

fɹeɪziəlˈɑdʒɪkl
fɹeɪziəlˈɑdʒɪkl
01

Bao gồm một dạng từ đặc biệt.

Consisting of a peculiar form of words.

Ví dụ

Her phraseological expressions made her speeches more engaging at the conference.

Cách diễn đạt của cô ấy làm cho bài phát biểu tại hội nghị hấp dẫn hơn.

Many phraseological terms confuse new students in social studies classes.

Nhiều thuật ngữ diễn đạt gây nhầm lẫn cho sinh viên mới trong lớp xã hội.

Are phraseological phrases common in everyday social conversations among teenagers?

Liệu các cụm từ diễn đạt có phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội hàng ngày của thanh thiếu niên không?

02

Của hoặc liên quan đến cụm từ.

Of or pertaining to phraseology.

Ví dụ

The phraseological expressions in English can be quite confusing for learners.

Các biểu thức thành ngữ trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn cho người học.

Phraseological errors often occur during the IELTS speaking test.

Những lỗi thành ngữ thường xảy ra trong bài thi nói IELTS.

Are phraseological terms important for achieving a high IELTS score?

Các thuật ngữ thành ngữ có quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phraseological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phraseological

Không có idiom phù hợp