Bản dịch của từ Phraseology trong tiếng Việt

Phraseology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phraseology (Noun)

fɹeɪziˈɔlɔdʒi
fɹeɪziˈɑlədʒi
01

Một phương thức diễn đạt cụ thể, đặc biệt là một đặc điểm của một diễn giả hoặc một lĩnh vực chủ đề cụ thể.

A particular mode of expression especially one characteristic of a particular speaker or subject area.

Ví dụ

Her phraseology in the speech reflected her academic background.

Cách diễn đạt của cô trong bài phát biểu phản ánh nền học vấn của cô.

The phraseology used in the scientific report was precise and technical.

Cách diễn đạt được sử dụng trong báo cáo khoa học chính xác và kỹ thuật.

Understanding the phraseology of a culture is important for effective communication.

Hiểu biết về cách diễn đạt của một văn hóa là quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phraseology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phraseology

Không có idiom phù hợp