Bản dịch của từ Phraseology trong tiếng Việt
Phraseology

Phraseology (Noun)
Một phương thức diễn đạt cụ thể, đặc biệt là một đặc điểm của một diễn giả hoặc một lĩnh vực chủ đề cụ thể.
A particular mode of expression especially one characteristic of a particular speaker or subject area.
Her phraseology in the speech reflected her academic background.
Cách diễn đạt của cô trong bài phát biểu phản ánh nền học vấn của cô.
The phraseology used in the scientific report was precise and technical.
Cách diễn đạt được sử dụng trong báo cáo khoa học chính xác và kỹ thuật.
Understanding the phraseology of a culture is important for effective communication.
Hiểu biết về cách diễn đạt của một văn hóa là quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Họ từ
Cụm từ "phraseology" được định nghĩa là nghiên cứu về cách thức kết hợp và sử dụng cụm từ trong ngôn ngữ. Khái niệm này liên quan đến các cấu trúc ngữ nghĩa mà người nói sử dụng, bao gồm thành ngữ và cụm từ quen thuộc. Trong tiếng Anh, cả Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng thuật ngữ này tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và mức độ phổ biến. "Phraseology" chủ yếu được áp dụng trong ngữ văn, ngôn ngữ học và nghiên cứu ngôn ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp từ trong giao tiếp.
Từ "phraseology" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phrasis", mang nghĩa là "cách diễn đạt" hoặc "cú pháp". Từ này được hình thành từ "phrazein" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nói" hoặc "diễn đạt". Trong lịch sử, "phraseology" đã phát triển thành một lĩnh vực nghiên cứu ngữ nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ. Hiện nay, từ này chỉ đến phong cách và cách sử dụng cụm từ trong ngôn ngữ, phản ánh sự đa dạng và phong phú trong giao tiếp.
"Phraseology" là thuật ngữ dùng để chỉ cách sử dụng và tổ chức các cụm từ trong một ngôn ngữ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện hơn trong phần Nghe và Nói, nơi sự lưu loát ngôn ngữ và sử dụng cụm từ thích hợp có vai trò quan trọng. Bên ngoài IELTS, "phraseology" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, giảng dạy Anh ngữ và nghiên cứu văn học, đặc biệt liên quan đến việc phân tích cách diễn đạt và phong cách trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp