Bản dịch của từ Phthalic acid trong tiếng Việt

Phthalic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phthalic acid (Noun)

ɵˈælɪk ˈæsɪd
ɵˈælɪk ˈæsɪd
01

Một axit kết tinh có nguồn gốc từ benzen, có hai nhóm axit cacboxylic gắn vào vòng benzen.

A crystalline acid derived from benzene with two carboxylic acid groups attached to the benzene ring.

Ví dụ

Phthalic acid is used in many plastics for social applications today.

Axit phthalic được sử dụng trong nhiều loại nhựa cho ứng dụng xã hội hiện nay.

Phthalic acid is not commonly discussed in social settings or gatherings.

Axit phthalic không thường được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is phthalic acid safe for use in social activities and events?

Axit phthalic có an toàn để sử dụng trong các hoạt động và sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phthalic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phthalic acid

Không có idiom phù hợp