Bản dịch của từ Phthalic acid trong tiếng Việt
Phthalic acid

Phthalic acid (Noun)
Một axit kết tinh có nguồn gốc từ benzen, có hai nhóm axit cacboxylic gắn vào vòng benzen.
A crystalline acid derived from benzene with two carboxylic acid groups attached to the benzene ring.
Phthalic acid is used in many plastics for social applications today.
Axit phthalic được sử dụng trong nhiều loại nhựa cho ứng dụng xã hội hiện nay.
Phthalic acid is not commonly discussed in social settings or gatherings.
Axit phthalic không thường được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is phthalic acid safe for use in social activities and events?
Axit phthalic có an toàn để sử dụng trong các hoạt động và sự kiện xã hội không?
Axít phthalic (hay axít orthophthalic) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C8H6O4, thuộc nhóm axít dicarboxylic. Nó được sử dụng chủ yếu trong sản xuất plasticizers, chất tạo màu và nhựa. Axít phthalic xuất hiện dưới dạng tinh thể rắn, không màu và không tan trong nước, nhưng tan trong các dung môi hữu cơ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên giữa Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng một số sản phẩm có thể được gọi khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Acid phthalic có nguồn gốc từ tiếng Latin "phthalus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phthalein", có nghĩa là "màu xanh". Gốc "phthal-" liên quan đến các hợp chất hữu cơ chứa vòng benzen. Phthalic acid xuất hiện đầu tiên vào giữa thế kỷ 19, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa và hợp chất hóa học khác. Sự liên kết giữa tên gọi và tính chất hóa học của axit nằm ở tính ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và sản xuất hóa học.
Acid phthalic là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, liên quan đến hóa học và môi trường. Tần suất xuất hiện của nó trong văn phong học thuật khá thấp, nhưng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu về hóa chất và ứng dụng của chúng. Trong các bối cảnh khác, acid phthalic thường được đề cập trong ngành công nghiệp nhựa, chất tạo màu và sản xuất thuốc, thể hiện vai trò quan trọng trong quy trình tổng hợp hóa học và các vấn đề bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp