Bản dịch của từ Physical work trong tiếng Việt
Physical work
Physical work (Idiom)
Physical work is essential for building a strong community.
Lao động thủ công là thiết yếu để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Not everyone enjoys physical work due to its demanding nature.
Không phải ai cũng thích lao động thủ công vì tính cần cù của nó.
Is physical work valued as much as intellectual work in society?
Lao động thủ công được đánh giá cao như lao động trí óc trong xã hội không?
Công việc khó khăn.
Hard work.
Physical work is essential for building a strong community.
Công việc vật lý là cần thiết để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Avoiding physical work can lead to a lack of unity in society.
Tránh công việc vật lý có thể dẫn đến thiếu sự đoàn kết trong xã hội.
Is physical work considered important in social development?
Công việc vật lý có được coi là quan trọng trong phát triển xã hội không?
Physical work can improve physical health and mental well-being.
Công việc vật lý có thể cải thiện sức khỏe và tinh thần.
Avoiding physical work may lead to a sedentary lifestyle and health issues.
Tránh công việc vật lý có thể dẫn đến lối sống ít vận động và vấn đề sức khỏe.
Is physical work a common topic in IELTS speaking and writing tasks?
Công việc vật lý có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài nói và viết của IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp