Bản dịch của từ Physical work trong tiếng Việt
Physical work

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "physical work" chỉ các hoạt động lao động chủ yếu dựa trên sức mạnh cơ bắp, tạo ra giá trị vật chất hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàn lâm và nghề nghiệp để nói về công việc như xây dựng, nông nghiệp và sản xuất. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các ngành công nghiệp nặng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
Từ "physical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "physicus", nghĩa là "thuộc về tự nhiên", bắt nguồn từ từ "physica" có nghĩa là "tự nhiên". Nguyên gốc này phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa từ ngữ với các thuộc tính tự nhiên và vật chất của thế giới. Khái niệm "work" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Đức "werkan", nhấn mạnh hành động và nỗ lực. Sự kết hợp giữa "physical" và "work" trong ngữ cảnh hiện tại phản ánh các hoạt động lao động liên quan đến sức lực và cơ thể, nhấn mạnh tính chất thực tiễn và vật lý của những công việc này trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "physical work" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các thuật ngữ học thuật khác. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh mô tả công việc hoặc hoạt động thể chất trong phần đề tài về nghề nghiệp hoặc sức khỏe. Trong các tình huống hàng ngày, "physical work" thường được sử dụng để chỉ những công việc như xây dựng, nông nghiệp hoặc thể thao, nơi đòi hỏi sức lực và năng lượng cao.
Cụm từ "physical work" chỉ các hoạt động lao động chủ yếu dựa trên sức mạnh cơ bắp, tạo ra giá trị vật chất hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàn lâm và nghề nghiệp để nói về công việc như xây dựng, nông nghiệp và sản xuất. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các ngành công nghiệp nặng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
Từ "physical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "physicus", nghĩa là "thuộc về tự nhiên", bắt nguồn từ từ "physica" có nghĩa là "tự nhiên". Nguyên gốc này phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa từ ngữ với các thuộc tính tự nhiên và vật chất của thế giới. Khái niệm "work" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Đức "werkan", nhấn mạnh hành động và nỗ lực. Sự kết hợp giữa "physical" và "work" trong ngữ cảnh hiện tại phản ánh các hoạt động lao động liên quan đến sức lực và cơ thể, nhấn mạnh tính chất thực tiễn và vật lý của những công việc này trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "physical work" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các thuật ngữ học thuật khác. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh mô tả công việc hoặc hoạt động thể chất trong phần đề tài về nghề nghiệp hoặc sức khỏe. Trong các tình huống hàng ngày, "physical work" thường được sử dụng để chỉ những công việc như xây dựng, nông nghiệp hoặc thể thao, nơi đòi hỏi sức lực và năng lượng cao.
