Bản dịch của từ Physical work trong tiếng Việt
Physical work
Physical work (Idiom)
Công việc khó khăn.
Hard work.
Physical work is essential for building a strong community.
Công việc vật lý là cần thiết để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Avoiding physical work can lead to a lack of unity in society.
Tránh công việc vật lý có thể dẫn đến thiếu sự đoàn kết trong xã hội.
Is physical work considered important in social development?
Công việc vật lý có được coi là quan trọng trong phát triển xã hội không?
Physical work is essential for building a strong community.
Lao động thủ công là thiết yếu để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Not everyone enjoys physical work due to its demanding nature.
Không phải ai cũng thích lao động thủ công vì tính cần cù của nó.
Is physical work valued as much as intellectual work in society?
Lao động thủ công được đánh giá cao như lao động trí óc trong xã hội không?
Physical work can improve physical health and mental well-being.
Công việc vật lý có thể cải thiện sức khỏe và tinh thần.
Avoiding physical work may lead to a sedentary lifestyle and health issues.
Tránh công việc vật lý có thể dẫn đến lối sống ít vận động và vấn đề sức khỏe.
Is physical work a common topic in IELTS speaking and writing tasks?
Công việc vật lý có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài nói và viết của IELTS không?
Cụm từ "physical work" chỉ các hoạt động lao động chủ yếu dựa trên sức mạnh cơ bắp, tạo ra giá trị vật chất hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàn lâm và nghề nghiệp để nói về công việc như xây dựng, nông nghiệp và sản xuất. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các ngành công nghiệp nặng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
Từ "physical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "physicus", nghĩa là "thuộc về tự nhiên", bắt nguồn từ từ "physica" có nghĩa là "tự nhiên". Nguyên gốc này phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa từ ngữ với các thuộc tính tự nhiên và vật chất của thế giới. Khái niệm "work" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Đức "werkan", nhấn mạnh hành động và nỗ lực. Sự kết hợp giữa "physical" và "work" trong ngữ cảnh hiện tại phản ánh các hoạt động lao động liên quan đến sức lực và cơ thể, nhấn mạnh tính chất thực tiễn và vật lý của những công việc này trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "physical work" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các thuật ngữ học thuật khác. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh mô tả công việc hoặc hoạt động thể chất trong phần đề tài về nghề nghiệp hoặc sức khỏe. Trong các tình huống hàng ngày, "physical work" thường được sử dụng để chỉ những công việc như xây dựng, nông nghiệp hoặc thể thao, nơi đòi hỏi sức lực và năng lượng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp