Bản dịch của từ Physical work trong tiếng Việt

Physical work

Idiom

Physical work (Idiom)

01

Lao động chân tay.

Manual labor.

Ví dụ

Physical work is essential for building a strong community.

Lao động thủ công là thiết yếu để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Not everyone enjoys physical work due to its demanding nature.

Không phải ai cũng thích lao động thủ công vì tính cần cù của nó.

Is physical work valued as much as intellectual work in society?

Lao động thủ công được đánh giá cao như lao động trí óc trong xã hội không?

02

Công việc khó khăn.

Hard work.

Ví dụ

Physical work is essential for building a strong community.

Công việc vật lý là cần thiết để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Avoiding physical work can lead to a lack of unity in society.

Tránh công việc vật lý có thể dẫn đến thiếu sự đoàn kết trong xã hội.

Is physical work considered important in social development?

Công việc vật lý có được coi là quan trọng trong phát triển xã hội không?

03

Công việc đòi hỏi nỗ lực thể chất.

Work involving physical effort.

Ví dụ

Physical work can improve physical health and mental well-being.

Công việc vật lý có thể cải thiện sức khỏe và tinh thần.

Avoiding physical work may lead to a sedentary lifestyle and health issues.

Tránh công việc vật lý có thể dẫn đến lối sống ít vận động và vấn đề sức khỏe.

Is physical work a common topic in IELTS speaking and writing tasks?

Công việc vật lý có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài nói và viết của IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical work

Không có idiom phù hợp