Bản dịch của từ Physical work trong tiếng Việt

Physical work

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical work(Idiom)

01

Lao động chân tay.

Manual labor.

Ví dụ
02

Công việc đòi hỏi nỗ lực thể chất.

Work involving physical effort.

Ví dụ
03

Công việc khó khăn.

Hard work.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh