Bản dịch của từ Physicality trong tiếng Việt
Physicality

Physicality (Noun)
Physicality is important in sports like football and basketball.
Vật lý quan trọng trong thể thao như bóng đá và bóng rổ.
His physicality on the field makes him a dominant player.
Vẻ vật lý của anh trên sân khiến anh trở thành cầu thủ nổi bật.
Physicality can impact social interactions and personal relationships.
Vật lý có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội và mối quan hệ cá nhân.
Họ từ
Thuật ngữ "physicality" chỉ sự hiện diện và đặc điểm vật lý của một đối tượng hoặc con người, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thể thao và khoa học nhận thức. Từ này có thể được phân biệt qua hai cách hiểu khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; trong khi cả hai đều sử dụng "physicality" để diễn tả khía cạnh thể chất, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố nghệ thuật và thẩm mỹ trong việc thể hiện, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chú trọng đến sự thực tiễn và ứng dụng trong thể thao và giáo dục.
Từ "physicality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "physicalis", có nghĩa là "thuộc về tự nhiên" và từ "physica", có nghĩa là "vật lý". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20, nhằm chỉ đến bản chất vật chất của con người hoặc một sự vật nào đó. Ngày nay, "physicality" ám chỉ đến sự hiện hữu cụ thể, tính chất thân thể, và mối quan hệ giữa thể chất và tinh thần, phản ánh sự chú ý ngày càng tăng đối với vai trò của cơ thể trong trải nghiệm nhân sinh.
Từ "physicality" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là nghe và nói, do tính chất trừu tượng của nó. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này thường liên quan đến các bài luận về thể chất, thể thao hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "physicality" được sử dụng để mô tả các đặc điểm thể chất của con người hoặc đối tượng trong nghiên cứu tâm lý học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



