Bản dịch của từ Physicalness trong tiếng Việt
Physicalness

Physicalness (Noun)
Physicalness is important in nonverbal communication during interviews.
Vật chất quan trọng trong giao tiếp phi ngôn từ trong phỏng vấn.
Some people underestimate the significance of physicalness in social interactions.
Một số người đánh giá thấp sự quan trọng của vật chất trong tương tác xã hội.
Is physicalness a key factor in building rapport with others?
Vật chất có phải là yếu tố chính trong việc xây dựng mối quan hệ với người khác không?
The physicalness of sports promotes teamwork among students in high school.
Tính chất vật lý của thể thao thúc đẩy tinh thần đồng đội trong trường trung học.
The physicalness of online activities does not encourage real social interaction.
Tính chất vật lý của các hoạt động trực tuyến không khuyến khích tương tác xã hội thực sự.
Physicalness (Adjective)
Her physicalness made her a great athlete.
Vẻ vật lý của cô ấy khiến cô ấy trở thành vận động viên xuất sắc.
Lack of physicalness can affect one's overall well-being negatively.
Thiếu vẻ vật lý có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể của một người.
Is physicalness an important aspect in your culture's social interactions?
Vẻ vật lý có phải là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp xã hội của văn hóa của bạn không?
Many social activities promote physicalness, like sports and dance classes.
Nhiều hoạt động xã hội thúc đẩy sự thể chất, như thể thao và lớp nhảy.
Online events do not encourage physicalness among participants in the same way.
Các sự kiện trực tuyến không khuyến khích sự thể chất giữa các người tham gia như vậy.
Họ từ
Từ "physicalness" là một danh từ, dùng để chỉ tính chất hoặc trạng thái vật lý của một sự vật, hiện tượng. Khái niệm này thường liên quan đến các đặc điểm cảm nhận được qua giác quan, như hình dạng, kích thước, và trọng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "physicalness" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự có thể ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng các từ khác như "physicality". Sự khác biệt về cách sử dụng thường phản ánh ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ trong từng khu vực.
Từ "physicalness" xuất phát từ gốc Latin "physica", có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Gốc từ này liên quan đến "physikos", mang ý nghĩa về vật chất hoặc bố cục hữu hình. "Physicalness" được hình thành để chỉ đặc tính vật lý của một sự vật hoặc khái niệm, nhấn mạnh vào những thuộc tính hiện hữu và có thể cảm nhận được. Sự hiện diện của từ này trong ngôn ngữ hiện đại phản ánh mối liên kết sâu sắc giữa khái niệm vật chất và tồn tại trong thực tế.
Từ "physicalness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu là ở phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các khái niệm liên quan đến cơ thể, sức khỏe hoặc hiện tượng vật lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả tính chất vật lý của con người hoặc sự tương tác giữa thể xác và tinh thần. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này vẫn hạn chế trong các bài viết học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp