Bản dịch của từ Physicalness trong tiếng Việt

Physicalness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physicalness (Noun)

fˈɪzɨkˌælsnəs
fˈɪzɨkˌælsnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của thể chất.

The state or quality of being physical.

Ví dụ

Physicalness is important in nonverbal communication during interviews.

Vật chất quan trọng trong giao tiếp phi ngôn từ trong phỏng vấn.

Some people underestimate the significance of physicalness in social interactions.

Một số người đánh giá thấp sự quan trọng của vật chất trong tương tác xã hội.

Is physicalness a key factor in building rapport with others?

Vật chất có phải là yếu tố chính trong việc xây dựng mối quan hệ với người khác không?

The physicalness of sports promotes teamwork among students in high school.

Tính chất vật lý của thể thao thúc đẩy tinh thần đồng đội trong trường trung học.

The physicalness of online activities does not encourage real social interaction.

Tính chất vật lý của các hoạt động trực tuyến không khuyến khích tương tác xã hội thực sự.

Physicalness (Adjective)

fˈɪzɨkˌælsnəs
fˈɪzɨkˌælsnəs
01

Liên quan đến cơ thể trái ngược với tâm trí.

Relating to the body as opposed to the mind.

Ví dụ

Her physicalness made her a great athlete.

Vẻ vật lý của cô ấy khiến cô ấy trở thành vận động viên xuất sắc.

Lack of physicalness can affect one's overall well-being negatively.

Thiếu vẻ vật lý có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể của một người.

Is physicalness an important aspect in your culture's social interactions?

Vẻ vật lý có phải là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp xã hội của văn hóa của bạn không?

Many social activities promote physicalness, like sports and dance classes.

Nhiều hoạt động xã hội thúc đẩy sự thể chất, như thể thao và lớp nhảy.

Online events do not encourage physicalness among participants in the same way.

Các sự kiện trực tuyến không khuyến khích sự thể chất giữa các người tham gia như vậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physicalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physicalness

Không có idiom phù hợp