Bản dịch của từ Pianissimo trong tiếng Việt

Pianissimo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pianissimo (Adjective)

piənˈɪsɪmoʊ
piənˈɪsɪmoʊ
01

(đặc biệt là một hướng) rất mềm hoặc nhẹ nhàng.

Especially as a direction very soft or softly.

Ví dụ

The pianist played the piece pianissimo, creating a serene atmosphere.

Nhà hòa tấu đã chơi tác phẩm rất nhẹ nhàng, tạo ra không khí yên bình.

The music was not pianissimo; it was quite loud during the event.

Âm nhạc không nhẹ nhàng; nó khá lớn trong suốt sự kiện.

Did the orchestra perform the symphony pianissimo at the concert?

Dàn nhạc có biểu diễn bản giao hưởng một cách nhẹ nhàng tại buổi hòa nhạc không?

Pianissimo (Noun)

piənˈɪsɪmoʊ
piənˈɪsɪmoʊ
01

Một đoạn được biểu diễn hoặc được đánh dấu là phải được biểu diễn rất nhẹ nhàng.

A passage performed or marked to be performed very softly.

Ví dụ

The choir sang the lullaby pianissimo at the community event last night.

Dàn hợp xướng hát bài ru rất nhẹ nhàng tại sự kiện tối qua.

The speaker did not deliver his message pianissimo during the debate.

Người phát biểu không truyền đạt thông điệp của mình một cách nhẹ nhàng trong cuộc tranh luận.

Did the orchestra play the final piece pianissimo at the concert?

Dàn nhạc có chơi đoạn cuối rất nhẹ nhàng trong buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pianissimo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pianissimo

Không có idiom phù hợp