Bản dịch của từ Pianissimo trong tiếng Việt
Pianissimo

Pianissimo (Adjective)
(đặc biệt là một hướng) rất mềm hoặc nhẹ nhàng.
Especially as a direction very soft or softly.
The pianist played the piece pianissimo, creating a serene atmosphere.
Nhà hòa tấu đã chơi tác phẩm rất nhẹ nhàng, tạo ra không khí yên bình.
The music was not pianissimo; it was quite loud during the event.
Âm nhạc không nhẹ nhàng; nó khá lớn trong suốt sự kiện.
Did the orchestra perform the symphony pianissimo at the concert?
Dàn nhạc có biểu diễn bản giao hưởng một cách nhẹ nhàng tại buổi hòa nhạc không?
Pianissimo (Noun)
The choir sang the lullaby pianissimo at the community event last night.
Dàn hợp xướng hát bài ru rất nhẹ nhàng tại sự kiện tối qua.
The speaker did not deliver his message pianissimo during the debate.
Người phát biểu không truyền đạt thông điệp của mình một cách nhẹ nhàng trong cuộc tranh luận.
Did the orchestra play the final piece pianissimo at the concert?
Dàn nhạc có chơi đoạn cuối rất nhẹ nhàng trong buổi hòa nhạc không?
Họ từ
Từ "pianissimo" là một thuật ngữ âm nhạc có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là chơi rất nhẹ nhàng hoặc âm thanh rất nhỏ. Trong ký hiệu âm nhạc, nó được viết tắt là "pp". Tương tự như "piano" có nghĩa là nhẹ nhàng, "pianissimo" biểu thị mức độ nhẹ hơn nữa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, người chơi nhạc thường gặp thuật ngữ này trong các bản nhạc cổ điển trên cả hai nền văn hóa.
Từ "pianissimo" xuất phát từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ từ "piano", nghĩa là "nhẹ nhàng", kết hợp với hậu tố chỉ mức độ "-issimo", diễn tả sự gia tăng. Tiếng Ý, trong bối cảnh âm nhạc, được sử dụng để chỉ độ nhẹ của âm thanh, đặc biệt trong bản nhạc cổ điển. Trongg âm nhạc hôm nay, "pianissimo" chỉ mức độ âm thanh rất nhẹ, phản ánh rõ nét ý nghĩa gốc, nhấn mạnh tính chất ngữ điệu mềm mại và tinh tế của các tác phẩm âm nhạc.
Từ "pianissimo" vốn có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ biểu thị sự thể hiện rất nhẹ nhàng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật biểu diễn âm nhạc hoặc phân tích các tác phẩm cụ thể trong lĩnh vực nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp