Bản dịch của từ Picador trong tiếng Việt

Picador

Noun [U/C]

Picador (Noun)

pˈɪkədɑɹ
pˈɪkədɑɹ
01

(trong đấu bò) người cưỡi ngựa dùng giáo tấn công con bò.

In bullfighting a person on horseback who goads the bull with a lance

Ví dụ

The picador skillfully provoked the bull during the Madrid festival last year.

Picador đã khiêu khích con bò một cách khéo léo trong lễ hội Madrid năm ngoái.

Many people do not appreciate the role of the picador in bullfighting.

Nhiều người không đánh giá cao vai trò của picador trong đấu bò.

Is the picador a crucial part of the bullfighting tradition in Spain?

Picador có phải là một phần quan trọng của truyền thống đấu bò ở Tây Ban Nha không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picador

Không có idiom phù hợp