Bản dịch của từ Picador trong tiếng Việt
Picador

Picador (Noun)
(trong đấu bò) người cưỡi ngựa dùng giáo tấn công con bò.
In bullfighting a person on horseback who goads the bull with a lance.
The picador skillfully provoked the bull during the Madrid festival last year.
Picador đã khiêu khích con bò một cách khéo léo trong lễ hội Madrid năm ngoái.
Many people do not appreciate the role of the picador in bullfighting.
Nhiều người không đánh giá cao vai trò của picador trong đấu bò.
Is the picador a crucial part of the bullfighting tradition in Spain?
Picador có phải là một phần quan trọng của truyền thống đấu bò ở Tây Ban Nha không?
Họ từ
Picador là một thuật ngữ trong ngữ cảnh văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm của nhà văn Tây Ban Nha Miguel de Cervantes. Từ này chỉ người lính ngựa trong các buổi đấu bò, người có nhiệm vụ châm chích và làm suy yếu con bò trước khi đấu sĩ chính thực hiện cú đánh cuối. Trong tiếng Anh, từ "picador" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về ngữ âm giữa hai vùng.
Từ "picador" gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ động từ Latinh "picare", nghĩa là "châm" hay "đâm". Trong văn hóa đấu bò, picador là người cưỡi ngựa, sử dụng một cây thương để châm vào con bò đực nhằm làm yếu sức mạnh của nó trước khi các đấu sĩ xuất hiện. Khái niệm này phản ánh sự chuyển hóa từ nghĩa vật lý sang vai trò trong ngữ cảnh biểu diễn, thể hiện sự can thiệp trong một cuộc đấu tranh sinh tồn.
Từ "picador" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến truyền thống đấu bò tại Tây Ban Nha. Trong các tài liệu văn học và báo chí, từ này có thể được tìm thấy khi mô tả các khía cạnh văn hóa hoặc nghệ thuật của môn đấu bò. "Picador" thường được dùng để chỉ người cưỡi ngựa trong trận đấu, góp phần vào sự hiểu biết về truyền thống này trong cộng đồng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp