Bản dịch của từ Picric trong tiếng Việt

Picric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picric (Adjective)

pˈɪkɹɪk
pˈɪkɹɪk
01

Chỉ định một loại axit màu vàng đắng.

Designating a type of bitter yellow acid.

Ví dụ

The picric acid was used in the social experiment in 2022.

Acid picric đã được sử dụng trong thí nghiệm xã hội năm 2022.

They did not use picric acid in their community health project.

Họ đã không sử dụng acid picric trong dự án sức khỏe cộng đồng.

Is picric acid safe for social activities and community events?

Acid picric có an toàn cho các hoạt động xã hội và sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picric

Không có idiom phù hợp