Bản dịch của từ Picric trong tiếng Việt
Picric

Picric (Adjective)
Chỉ định một loại axit màu vàng đắng.
Designating a type of bitter yellow acid.
The picric acid was used in the social experiment in 2022.
Acid picric đã được sử dụng trong thí nghiệm xã hội năm 2022.
They did not use picric acid in their community health project.
Họ đã không sử dụng acid picric trong dự án sức khỏe cộng đồng.
Is picric acid safe for social activities and community events?
Acid picric có an toàn cho các hoạt động xã hội và sự kiện cộng đồng không?
Picric là một chất hóa học thuộc nhóm hợp chất phenol, có công thức hóa học C6H3(NO2)3OH. Nó được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp sản xuất thuốc nổ và làm thuốc nhuộm. Trong tiếng Anh, "picric acid" thường được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "picrate" cũng được sử dụng để chỉ muối hoặc este của axit picric. Picric có tính chất nổ mạnh và do đó yêu cầu quy trình xử lý an toàn nghiêm ngặt.
Từ "picric" bắt nguồn từ tiếng Latin "picrum", có nghĩa là "đắng". Trong thế kỷ 19, picric acid, một hợp chất hữu cơ được phát hiện lần đầu tiên, đã được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp và quân sự, nổi bật trong chế tạo thuốc nổ. Mặc dù nghĩa đen liên quan đến vị đắng, hiện nay "picric" thường chỉ về những chất có tính nổ, phản ánh sự chuyển biến từ đặc tính vật lý sang ứng dụng công nghiệp.
Từ "picric" đề cập đến hợp chất hóa học picric acid, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và quân sự. Tầng suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết rất thấp, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc bài luận về hóa học. Trong các tình huống phổ biến hơn, "picric" có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu an toàn hóa chất hoặc trong thảo luận về lịch sử kho vũ khí.