Bản dịch của từ Pict trong tiếng Việt

Pict

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pict (Noun)

pɪkt
pɪkt
01

Một bức tranh hoặc bản vẽ.

A painting or drawing.

Ví dụ

The art gallery displayed a beautiful pict of a sunset.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bức tranh tuyệt đẹp về cảnh hoàng hôn.

She gifted her friend a pict of their favorite city skyline.

Cô tặng bạn mình một bức ảnh về đường chân trời thành phố yêu thích của họ.

The museum showcased a historic pict of a famous battle.

Bảo tàng trưng bày một bức tranh lịch sử về một trận chiến nổi tiếng.

Pict (Verb)

pɪkt
pɪkt
01

Để đại diện trong một hình ảnh hoặc thiết kế.

To represent in a picture or design.

Ví dụ

She pict the community event in a beautiful mural.

Cô hình dung sự kiện cộng đồng trong một bức tranh tường tuyệt đẹp.

The artist will pict the historical figures on the wall.

Người nghệ sĩ sẽ vẽ các nhân vật lịch sử trên tường.

He picts the local culture in his paintings.

Anh ấy vẽ hình văn hóa địa phương trong các bức tranh của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pict

Không có idiom phù hợp