Bản dịch của từ Pigeonholing trong tiếng Việt
Pigeonholing
Pigeonholing (Verb)
Gán cho một danh mục hoặc phân loại thường hạn chế.
Assign to an often restrictive category or classification.
Pigeonholing people limits their potential in social interactions and opportunities.
Việc phân loại người hạn chế tiềm năng của họ trong các tương tác xã hội.
They are not pigeonholing anyone based on their background or beliefs.
Họ không phân loại ai dựa trên xuất thân hoặc niềm tin của họ.
Is pigeonholing individuals fair in a diverse social environment?
Việc phân loại cá nhân có công bằng trong một môi trường xã hội đa dạng không?
Họ từ
Thuật ngữ "pigeonholing" ám chỉ hành động phân loại hoặc định hướng một người hoặc một vật vào một nhóm cụ thể, thường là theo cách rập khuôn, hạn chế sự đa dạng và phức tạp của sự vật. Trong tiếng Anh, "pigeonholing" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng: ở Anh, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn về việc không công nhận sự độc đáo, trong khi ở Mỹ, nó có thể được xem như một quá trình phân loại đơn giản.
Từ "pigeonholing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "pigeonhole", mà ban đầu ám chỉ đến các ngăn nhỏ để chứa tài liệu trong văn phòng. Cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 và có nguồn gốc từ hình ảnh những cái lồng nhỏ để giữ chim bồ câu (pigeons). Ngày nay, "pigeonholing" được dùng để chỉ hành động phân loại hoặc gán nhãn một cách cứng nhắc, thường liên quan đến việc giới hạn nhận thức về một người hoặc một vấn đề nào đó.
Từ "pigeonholing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và xã hội, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến sự phân loại hay định kiến trong nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý học. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giới hạn của con người trong việc đánh giá hay nhận diện, đặc biệt trong bối cảnh phân loại xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp