Bản dịch của từ Pileup trong tiếng Việt

Pileup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pileup (Noun)

pˈaɪlʌp
pˈaɪlʌp
01

Một vụ va chạm liên quan đến nhiều phương tiện.

A crash involving several vehicles.

Ví dụ

The recent pileup on I-95 involved five cars and two trucks.

Vụ pileup gần đây trên I-95 liên quan đến năm chiếc xe và hai xe tải.

There was no pileup reported during the social event last weekend.

Không có vụ pileup nào được báo cáo trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.

Did the pileup on the highway cause any injuries yesterday?

Vụ pileup trên đường cao tốc có gây ra thương tích nào hôm qua không?

02

Sự tích lũy của một điều cụ thể.

An accumulation of a specified thing.

Ví dụ

The pileup of social issues affects community development in Springfield.

Sự tích tụ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng ở Springfield.

The pileup of complaints did not help the city's reputation.

Sự tích tụ các khiếu nại không giúp cải thiện danh tiếng của thành phố.

Is the pileup of social problems increasing in urban areas?

Liệu sự tích tụ các vấn đề xã hội có đang gia tăng ở khu vực đô thị?

Kết hợp từ của Pileup (Noun)

CollocationVí dụ

Multi-car pileup

Đám đuôi xe

The multi-car pileup caused a major traffic jam on i-95 yesterday.

Tai nạn nhiều xe đã gây ra tắc đường lớn trên i-95 hôm qua.

Eight-vehicle pileup

Va cham 8 xe

The eight-vehicle pileup caused major traffic delays on main street.

Vụ tai nạn tám xe gây ra tắc nghẽn giao thông lớn trên đường main.

Massive pileup

Đám chết chóc

The massive pileup caused traffic delays on main street yesterday.

Vụ va chạm lớn đã gây tắc nghẽn giao thông trên đường main hôm qua.

Five-car pileup

Va chạm xe 5 xe

The five-car pileup caused major traffic delays on highway 101 yesterday.

Tai nạn năm xe gây ra tắc đường lớn trên đường cao tốc 101 hôm qua.

Highway pileup

Đám đông trên đường cao tốc

The highway pileup injured ten people during the morning rush hour.

Vụ tai nạn trên cao tốc đã làm mười người bị thương trong giờ cao điểm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pileup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pileup

Không có idiom phù hợp