Bản dịch của từ Pilfering trong tiếng Việt

Pilfering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilfering (Verb)

pˈɪlfɚɪŋ
pˈɪlfɚɪŋ
01

Ăn trộm (thường là những thứ có giá trị tương đối ít)

Stealing typically things of relatively little value.

Ví dụ

Many people are pilfering small items from local stores every day.

Nhiều người đang ăn cắp những món đồ nhỏ từ các cửa hàng địa phương mỗi ngày.

Students are not pilfering supplies from the community center anymore.

Học sinh không còn ăn cắp vật dụng từ trung tâm cộng đồng nữa.

Are you aware of anyone pilfering from the charity event last week?

Bạn có biết ai đã ăn cắp từ sự kiện từ thiện tuần trước không?

Dạng động từ của Pilfering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pilfer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pilfered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pilfered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pilfers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pilfering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pilfering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilfering

Không có idiom phù hợp