Bản dịch của từ Pin bone trong tiếng Việt
Pin bone

Pin bone (Noun)
Xương hông nhô ra, đặc biệt là xương ngựa hoặc bò.
A projecting hip bone especially of a horse or cow.
The pin bone is crucial for a cow's movement and balance.
Xương chậu là rất quan trọng cho sự di chuyển và cân bằng của bò.
The farmer did not notice the pin bone injury in his horse.
Người nông dân không nhận thấy chấn thương xương chậu ở con ngựa của mình.
Is the pin bone visible in the cow's anatomy diagram?
Xương chậu có nhìn thấy trong sơ đồ giải phẫu của bò không?
"Pin bone" là thuật ngữ chỉ những xương nhỏ, nhọn thường được tìm thấy trong cá, đặc biệt là cá hồi và cá rô. Các xương này có thể gây khó khăn cho việc nấu nướng và thưởng thức cá vì chúng dễ gây hóc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, người tiêu dùng ở các khu vực khác nhau có thể có kinh nghiệm khác nhau trong việc phát hiện và loại bỏ chúng khi chế biến thực phẩm.
Từ "pin bone" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, với "pin" có thể bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "pinna", nghĩa là "cái cánh" hoặc "lớp lông". "Bone" xuất phát từ tiếng Latinh "os", nghĩa là xương. Trong bối cảnh ẩm thực, "pin bone" đề cập đến những xương nhỏ, mảnh mai thường thấy ở cá, đặc biệt là cá hồi. Cấu trúc và vị trí của chúng khiến việc loại bỏ là cần thiết để đảm bảo trải nghiệm ăn uống an toàn và dễ chịu, phản ánh tính chất tinh tế trong nấu ăn.
Từ "pin bone" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực ẩm thực và chế biến thực phẩm, đặc biệt là khi nói về các loại cá, nơi thuật ngữ này ám chỉ các xương nhỏ và nhọn cần được loại bỏ trước khi chế biến. Trong IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, và viết do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh về ẩm thực trong bài viết hoặc nói, "pin bone" có thể được sử dụng để mô tả quá trình chuẩn bị thực phẩm.