Bản dịch của từ Pin bone trong tiếng Việt

Pin bone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pin bone (Noun)

pˈɪn bˈoʊn
pˈɪn bˈoʊn
01

Xương hông nhô ra, đặc biệt là xương ngựa hoặc bò.

A projecting hip bone especially of a horse or cow.

Ví dụ

The pin bone is crucial for a cow's movement and balance.

Xương chậu là rất quan trọng cho sự di chuyển và cân bằng của bò.

The farmer did not notice the pin bone injury in his horse.

Người nông dân không nhận thấy chấn thương xương chậu ở con ngựa của mình.

Is the pin bone visible in the cow's anatomy diagram?

Xương chậu có nhìn thấy trong sơ đồ giải phẫu của bò không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pin bone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pin bone

Không có idiom phù hợp