Bản dịch của từ Pincushioning trong tiếng Việt
Pincushioning

Pincushioning (Noun)
Sự biến dạng về hình dạng gây ra (hoặc tương tự như gây ra) do sự co hướng tâm; đặc biệt = "biến dạng gối kim".
Distortion of shape caused or resembling that caused by centripetal contraction especially pincushion distortion.
Pincushioning affects the way we perceive social media images.
Hiện tượng pincushioning ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận hình ảnh trên mạng xã hội.
Pincushioning does not improve the quality of social photography.
Hiện tượng pincushioning không cải thiện chất lượng nhiếp ảnh xã hội.
Does pincushioning distort social media influencers' images?
Hiện tượng pincushioning có làm biến dạng hình ảnh của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Pincushioning là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ hành vi mà trong đó một tổ chức hoặc cá nhân tạo ra một danh sách đầu tư giả mạo, nhằm tăng giá trị tài sản hoặc cải thiện vị thế tài chính. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "pincushioning" với nghĩa chính xác tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền trong các ấn phẩm tài chính.
Từ "pincushioning" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "pincushion" (gối đinh), xuất phát từ thế kỷ 15. Cụm từ này được cấu thành từ "pin" (đinh) và "cushion" (gối, đệm). Từ "pincushion" được sử dụng để chỉ một vật dụng dùng để đựng và sắp xếp đinh kim, thể hiện sự tổ chức và tiện ích trong ngành may vá. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pincushioning" thường liên quan đến sự hỗ trợ hoặc bảo vệ trong các tình huống cụ thể, mang ý nghĩa mở rộng từ chức năng ban đầu của vật dụng này.
Từ "pincushioning" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về thủ công mỹ thuật, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó thường được đề cập đến trong bối cảnh thiết kế và sản xuất. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến may mặc hoặc đồ gia dụng, nơi mô tả các vật dụng hoặc sản phẩm có hình dạng hoặc cấu trúc tương tự như chiếc gối để ghim.