Bản dịch của từ Pinguid trong tiếng Việt

Pinguid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinguid (Adjective)

pˈɪŋgwɪd
pˈɪŋgwɪd
01

Có tính chất hoặc giống như chất béo; nhờn hoặc nhờn.

Of the nature of or resembling fat oily or greasy.

Ví dụ

The pinguid food at the festival was not appealing to many attendees.

Thức ăn béo ngậy tại lễ hội không hấp dẫn nhiều người tham dự.

The community did not appreciate the pinguid nature of the local cuisine.

Cộng đồng không đánh giá cao tính chất béo ngậy của ẩm thực địa phương.

Is the pinguid texture of this dish common in Vietnamese cuisine?

Kết cấu béo ngậy của món ăn này có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinguid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinguid

Không có idiom phù hợp