Bản dịch của từ Pink elephants trong tiếng Việt

Pink elephants

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pink elephants (Noun)

pˈɪŋk ˈɛləfənts
pˈɪŋk ˈɛləfənts
01

Ảo giác hoặc ảo tưởng sau khi uống rượu, đặc biệt là uống quá nhiều.

A hallucination or delusion experienced after consuming alcohol especially in excess.

Ví dụ

After the party, John saw pink elephants dancing in his living room.

Sau bữa tiệc, John thấy những con voi hồng nhảy múa trong phòng khách.

Many people do not believe in pink elephants after drinking too much.

Nhiều người không tin vào những con voi hồng sau khi uống quá nhiều.

Did Sarah really see pink elephants during the last weekend's celebration?

Sarah có thật sự thấy những con voi hồng trong buổi lễ cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pink elephants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pink elephants

Không có idiom phù hợp