Bản dịch của từ Pink elephants trong tiếng Việt
Pink elephants

Pink elephants (Noun)
Ảo giác hoặc ảo tưởng sau khi uống rượu, đặc biệt là uống quá nhiều.
A hallucination or delusion experienced after consuming alcohol especially in excess.
After the party, John saw pink elephants dancing in his living room.
Sau bữa tiệc, John thấy những con voi hồng nhảy múa trong phòng khách.
Many people do not believe in pink elephants after drinking too much.
Nhiều người không tin vào những con voi hồng sau khi uống quá nhiều.
Did Sarah really see pink elephants during the last weekend's celebration?
Sarah có thật sự thấy những con voi hồng trong buổi lễ cuối tuần trước không?
"Pink elephants" là một biểu tượng văn hóa, thường dùng để chỉ những ảo tưởng hoặc ảo giác, đặc biệt là trong ngữ cảnh say rượu. Thuật ngữ này xuất phát từ sự miêu tả của những người nghiện rượu về việc nhìn thấy những con voi màu hồng khi say. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít được sử dụng. Sự khác biệt chính nằm ở cách nhận thức và contextualization trong văn hóa của từng vùng.
Cụm từ "pink elephants" có nguồn gốc từ hình ảnh ngụ ngôn và biểu tượng văn hóa, bắt nguồn từ những ý tưởng liên quan đến ảo giác do rượu gây ra. Lịch sử của cụm từ này có thể được truy nguyên tới đầu thế kỷ 20, khi nó thường được sử dụng để chỉ những ảo tưởng hoặc những điều phi lý mà con người nghĩ ra khi say rượu. Màu hồng của con voi thể hiện sự lố bịch trong những suy nghĩ này, dẫn đến việc cụm từ hiện nay được sử dụng để mô tả những ý tưởng hoặc tình huống kỳ quặc, không thực tế.
Cụm từ "pink elephants" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và nghệ thuật, để chỉ những ảo giác hoặc hình ảnh sinh động mà một người trải qua trong trạng thái say rượu. Nó cũng có thể mang nghĩa biểu tượng cho sự trốn tránh thực tế hoặc những vấn đề tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp