Bản dịch của từ Pinstripe trong tiếng Việt

Pinstripe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinstripe (Noun)

pˈɪnstɹaɪp
pˈɪnstɹaɪp
01

Một sọc rất hẹp trên vải, đặc biệt là loại dùng cho trang phục trang trọng.

A very narrow stripe in cloth especially of the type used for formal suits.

Ví dụ

John wore a pinstripe suit to the social event last night.

John đã mặc một bộ vest kẻ sọc tại sự kiện xã hội tối qua.

Many guests did not like the pinstripe design at the party.

Nhiều khách mời không thích kiểu kẻ sọc tại bữa tiệc.

Did Sarah choose a pinstripe dress for the formal gathering?

Sarah có chọn một chiếc váy kẻ sọc cho buổi gặp mặt chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinstripe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinstripe

Không có idiom phù hợp