Bản dịch của từ Pint sized trong tiếng Việt

Pint sized

Adjective Phrase

Pint sized (Adjective)

pˈaɪnt sˈaɪzd
pˈaɪnt sˈaɪzd
01

Rất nhỏ; nhỏ xíu.

Very small tiny.

Ví dụ

The pint-sized dog won the local pet contest last week.

Chó nhỏ đã giành chiến thắng trong cuộc thi thú cưng địa phương tuần trước.

Many people do not prefer pint-sized apartments in urban areas.

Nhiều người không thích căn hộ nhỏ ở khu vực đô thị.

Are pint-sized toys popular among children in your community?

Có phải đồ chơi nhỏ rất phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Pint sized (Phrase)

pˈaɪnt sˈaɪzd
pˈaɪnt sˈaɪzd
01

Có kích thước nhỏ hơn nhiều so với bình thường.

Of a size which is much smaller than usual.

Ví dụ

The pint-sized dog won the best in show award last year.

Chú chó nhỏ đã giành giải nhất trong cuộc thi năm ngoái.

Pint-sized apartments are not suitable for large families.

Căn hộ nhỏ không phù hợp cho các gia đình lớn.

Are pint-sized toys popular among children in your neighborhood?

Những món đồ chơi nhỏ có phổ biến trong khu phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pint sized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pint sized

Không có idiom phù hợp