Bản dịch của từ Pint sized trong tiếng Việt
Pint sized
Pint sized (Adjective)
The pint-sized dog won the local pet contest last week.
Chó nhỏ đã giành chiến thắng trong cuộc thi thú cưng địa phương tuần trước.
Many people do not prefer pint-sized apartments in urban areas.
Nhiều người không thích căn hộ nhỏ ở khu vực đô thị.
Are pint-sized toys popular among children in your community?
Có phải đồ chơi nhỏ rất phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Pint sized (Phrase)
The pint-sized dog won the best in show award last year.
Chú chó nhỏ đã giành giải nhất trong cuộc thi năm ngoái.
Pint-sized apartments are not suitable for large families.
Căn hộ nhỏ không phù hợp cho các gia đình lớn.
Are pint-sized toys popular among children in your neighborhood?
Những món đồ chơi nhỏ có phổ biến trong khu phố của bạn không?
"Chữ 'pint-sized' là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả người hoặc vật có kích thước nhỏ bé hoặc khiêm tốn. Từ này thường mang ý nghĩa thân thiện và sự đáng yêu. Trong tiếng Anh Mỹ, 'pint-sized' được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng. 'Pint' ở đây xuất phát từ đơn vị đo lường các chất lỏng, tạo ra hình ảnh tượng trưng cho sự nhỏ bé".
Thuật ngữ "pint-sized" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "pint" (một đơn vị đo lường thể tích) có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pinte", và "sized", một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sīe". Từ "pint" thường liên kết với một lượng nhỏ, trong khi "sized" thể hiện kích thước. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một kích thước nhỏ bé hoặc đáng yêu, phản ánh sự tôn vinh những yếu tố nhỏ nhưng nổi bật trong văn hóa hiện đại.
Từ "pint-sized" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để chỉ kích thước nhỏ hoặc sự dễ thương của một đối tượng. Nó phản ánh sự miêu tả, thường được gặp trong ngữ cảnh mô tả con người hoặc động vật nhỏ. Trong các tình huống khác, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học thiếu nhi, quảng cáo và các phương tiện truyền thông, nhấn mạnh sự thu hút của những sự vật nhỏ nhắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp