Bản dịch của từ Pint sized trong tiếng Việt
Pint sized
Pint sized (Adjective)
The pint-sized dog won the local pet contest last week.
Chó nhỏ đã giành chiến thắng trong cuộc thi thú cưng địa phương tuần trước.
Many people do not prefer pint-sized apartments in urban areas.
Nhiều người không thích căn hộ nhỏ ở khu vực đô thị.
Are pint-sized toys popular among children in your community?
Có phải đồ chơi nhỏ rất phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Pint sized (Phrase)
The pint-sized dog won the best in show award last year.
Chú chó nhỏ đã giành giải nhất trong cuộc thi năm ngoái.
Pint-sized apartments are not suitable for large families.
Căn hộ nhỏ không phù hợp cho các gia đình lớn.
Are pint-sized toys popular among children in your neighborhood?
Những món đồ chơi nhỏ có phổ biến trong khu phố của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp