Bản dịch của từ Pipe dreaming trong tiếng Việt

Pipe dreaming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pipe dreaming (Noun)

pˈaɪp dɹˈimɨŋ
pˈaɪp dɹˈimɨŋ
01

Hành động hoặc thói quen lập kế hoạch cho những kế hoạch không thực tế hoặc viển vông.

The action or habit of planning unrealistic or fanciful schemes.

Ví dụ

Many young people are pipe dreaming about becoming famous overnight.

Nhiều bạn trẻ đang mơ mộng về việc trở nên nổi tiếng qua đêm.

Pipe dreaming will not help you achieve your social goals.

Mơ mộng sẽ không giúp bạn đạt được mục tiêu xã hội.

Is pipe dreaming common among teenagers discussing their futures?

Mơ mộng có phổ biến trong giới trẻ khi bàn về tương lai không?

Her pipe dreaming about becoming a celebrity is unrealistic and distracting.

Sự mơ mộng của cô ấy về việc trở thành người nổi tiếng là không thực tế.

Many people are not pipe dreaming about solving poverty quickly.

Nhiều người không mơ mộng về việc giải quyết nghèo đói một cách nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pipe dreaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipe dreaming

Không có idiom phù hợp