Bản dịch của từ Pipperoo trong tiếng Việt

Pipperoo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pipperoo (Adjective)

pˈɪpɚoʊ
pˈɪpɚoʊ
01

Rất hài lòng; đáng chú ý.

Very pleasing remarkable.

Ví dụ

The pipperoo event brought the community together for a great cause.

Sự kiện pipperoo đã gắn kết cộng đồng vì một mục đích tốt.

The festival was not pipperoo; it lacked excitement and engagement.

Lễ hội không pipperoo; nó thiếu sự thú vị và tham gia.

Was the concert last night really pipperoo for everyone attending?

Buổi hòa nhạc tối qua có thật sự pipperoo với mọi người tham dự không?

Pipperoo (Noun)

pˈɪpɚoʊ
pˈɪpɚoʊ
01

Một người hoặc vật đặc biệt đáng chú ý hoặc làm hài lòng.

A particularly remarkable or pleasing person or thing.

Ví dụ

Sarah is a pipperoo at our community events every month.

Sarah là một người đặc biệt tại các sự kiện cộng đồng hàng tháng của chúng tôi.

John is not a pipperoo; he rarely participates in social activities.

John không phải là một người đặc biệt; anh ấy hiếm khi tham gia các hoạt động xã hội.

Is Maria considered a pipperoo in our local volunteer group?

Maria có được coi là một người đặc biệt trong nhóm tình nguyện địa phương của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pipperoo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipperoo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.