Bản dịch của từ Pirate ship flag trong tiếng Việt

Pirate ship flag

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pirate ship flag (Idiom)

01

Một lá cờ gắn liền với cướp biển, thường có hình đầu lâu xương chéo; tượng trưng cho cướp biển và nổi loạn trên biển.

A flag associated with pirates often depicting a skull and crossbones symbolizes piracy and rebellion on the seas.

Ví dụ

The pirate ship flag fluttered in the wind, instilling fear in sailors.

Cờ của tàu cướp tung bay trong gió, gây nỗi sợ hãi cho thủy thủ.

The crew decided not to raise the pirate ship flag to avoid trouble.

Phi hành đoàn quyết định không treo cờ của tàu cướp để tránh rắc rối.

Did you know the history behind the pirate ship flag's design?

Bạn có biết lịch sử đằng sau thiết kế của cờ của tàu cướp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pirate ship flag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pirate ship flag

Không có idiom phù hợp