Bản dịch của từ Pirate ship flag trong tiếng Việt
Pirate ship flag

Pirate ship flag (Idiom)
The pirate ship flag fluttered in the wind, instilling fear in sailors.
Cờ của tàu cướp tung bay trong gió, gây nỗi sợ hãi cho thủy thủ.
The crew decided not to raise the pirate ship flag to avoid trouble.
Phi hành đoàn quyết định không treo cờ của tàu cướp để tránh rắc rối.
Did you know the history behind the pirate ship flag's design?
Bạn có biết lịch sử đằng sau thiết kế của cờ của tàu cướp không?
Cờ tàu cướp biển, hay cờ Jolly Roger, thường được mô tả là một lá cờ có hình sọc đầu lâu và xương chéo, được sử dụng bởi các tàu cướp biển để biểu thị sự hiện diện và gây sợ hãi cho đối thủ. Cờ này đã trở thành biểu tượng của sự tự do và nổi loạn trong văn hóa đại chúng. Dù phiên bản cờ cướp biển có thể khác nhau về thiết kế, nhưng hình ảnh chủ yếu vẫn xoay quanh các yếu tố liên quan đến cái chết và sự tìm kiếm kho báu.
Cờ hải tặc, hay còn gọi là "Jolly Roger", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "joli rouge" (đỏ đẹp), sử dụng để chỉ các cờ của hải tặc. Từ "pirate" xuất phát từ tiếng La-tinh "pirata", có nghĩa là "kẻ cướp biển". Trong lịch sử, các cờ này không chỉ dùng để gây sợ hãi mà còn thể hiện tính danh dự và sự tự do của những kẻ sống ngoài vòng pháp luật. Ý nghĩa hiện đại của cờ hải tặc vẫn giữ lại tinh thần phiêu lưu và sự phản kháng chống lại quyền lực.
"Cờ tàu cướp biển" là một cụm từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa dân gian, hải tặc và lịch sử hàng hải. Trong các tình huống học thuật hoặc văn chương, "cờ tàu cướp biển" thường được đề cập để minh họa cho chủ đề về sự phiêu lưu, kháng chiến hoặc các mô hình biểu tượng trong văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp