Bản dịch của từ Piracy trong tiếng Việt
Piracy

Piracy (Noun)
Việc sử dụng hoặc sao chép trái phép tác phẩm của người khác.
The unauthorized use or reproduction of anothers work.
Online piracy of movies is a common issue in the digital age.
Vi phạm bản quyền phim trực tuyến là một vấn đề phổ biến trong thời đại số.
Software piracy can lead to financial losses for companies.
Vi phạm bản quyền phần mềm có thể dẫn đến thiệt hại tài chính cho các công ty.
Music piracy affects the income of artists and record labels.
Vi phạm bản quyền âm nhạc ảnh hưởng đến thu nhập của các nghệ sĩ và hãng thu âm.
Piracy has been a threat to maritime trade for centuries.
Hành vi cướp biển đã là mối đe dọa đối với thương mại biển từ nhiều thế kỷ.
The increase in piracy incidents has raised concerns among sailors.
Số vụ cướp biển tăng đã gây lo lắng cho ngư dân.
Naval forces work together to combat the rising issue of piracy.
Lực lượng hải quân hợp tác để chống lại vấn đề cướp biển đang gia tăng.
Họ từ
Piracy là hành động trái phép chiếm đoạt hoặc sao chép tác phẩm văn hóa, nghệ thuật hoặc tài sản trí tuệ của người khác mà không có sự cho phép. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "pirata" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "kẻ cướp". Trong tiếng Anh, "piracy" được sử dụng tương đối đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt trong ngữ cảnh: trong văn hóa Anh, từ này thường gắn liền với hoạt động biển, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu liên quan đến việc vi phạm bản quyền trên không gian mạng.
Từ "piracy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pirata", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "πειρατής" (peiratēs), có nghĩa là "kẻ cướp". Trong lịch sử, từ này ban đầu ám chỉ đến những hành động cướp bóc trên biển, đặc biệt là từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 18 khi cướp biển hoành hành. Ngày nay, "piracy" không chỉ được hiểu là hành vi cướp biển, mà còn mở rộng để chỉ việc sao chép trái phép các tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu, phản ánh sự phát triển của các hoạt động phi pháp trong bối cảnh hiện đại.
Từ "piracy" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing, nơi thí sinh có thể phải phân tích hoặc trình bày quan điểm về vấn đề bản quyền và vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "piracy" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ số, đặc biệt liên quan đến các hành động xâm phạm bản quyền, tải nhạc và phim bất hợp pháp. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực maritime law và bảo vệ quyền lợi của tác giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
