Bản dịch của từ Robbing trong tiếng Việt

Robbing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robbing(Noun)

01

Hành động cướp một người hoặc địa điểm.

The action of robbing a person or place.

Ví dụ

Robbing(Verb)

ɹˈɑbɪŋ
ɹˈɑbɪŋ
01

Lấy tài sản một cách bất hợp pháp từ (một người hoặc địa điểm) bằng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Take property unlawfully from a person or place by force or threat of force.

Ví dụ

Dạng động từ của Robbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Robbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Robbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Robs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Robbing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ