Bản dịch của từ Robbing trong tiếng Việt
Robbing
Robbing (Verb)
They are robbing banks in downtown Chicago every month.
Họ đang cướp ngân hàng ở trung tâm Chicago mỗi tháng.
He is not robbing anyone; he is helping the community.
Anh ấy không cướp ai; anh đang giúp đỡ cộng đồng.
Are they robbing the store on Main Street again?
Họ có đang cướp cửa hàng trên phố Main lần nữa không?
Dạng động từ của Robbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Robbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Robbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Robs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Robbing |
Robbing (Noun)
Robbing banks is a serious crime in many countries.
Cướp ngân hàng là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
Robbing people is not acceptable in any society.
Cướp của người khác là không thể chấp nhận trong bất kỳ xã hội nào.
Is robbing stores common in urban areas like New York?
Cướp cửa hàng có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp