Bản dịch của từ Robbing trong tiếng Việt

Robbing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robbing (Verb)

ɹˈɑbɪŋ
ɹˈɑbɪŋ
01

Lấy tài sản một cách bất hợp pháp từ (một người hoặc địa điểm) bằng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Take property unlawfully from a person or place by force or threat of force.

Ví dụ

They are robbing banks in downtown Chicago every month.

Họ đang cướp ngân hàng ở trung tâm Chicago mỗi tháng.

He is not robbing anyone; he is helping the community.

Anh ấy không cướp ai; anh đang giúp đỡ cộng đồng.

Are they robbing the store on Main Street again?

Họ có đang cướp cửa hàng trên phố Main lần nữa không?

Dạng động từ của Robbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Robbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Robbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Robs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Robbing

Robbing (Noun)

01

Hành động cướp một người hoặc địa điểm.

The action of robbing a person or place.

Ví dụ

Robbing banks is a serious crime in many countries.

Cướp ngân hàng là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Robbing people is not acceptable in any society.

Cướp của người khác là không thể chấp nhận trong bất kỳ xã hội nào.

Is robbing stores common in urban areas like New York?

Cướp cửa hàng có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Robbing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Today I'm going to tell you about the time my mom told me she got [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Robbing

Không có idiom phù hợp